AN EFFECTIVE STRATEGY - dịch sang Tiếng việt

[æn i'fektiv 'strætədʒi]
[æn i'fektiv 'strætədʒi]
chiến lược hiệu quả
effective strategy
effective strategic
efficiency strategy
efficient strategy
effective tactic
fruitful strategy
chiến thuật hiệu quả
effective tactic
effective strategy

Ví dụ về việc sử dụng An effective strategy trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
of online advertising and can provide a strong return on investment if executed well- the key is finding a great social media marketing company to create an effective strategy.
thực hiện tốt- điều quan trọng là tìm một công ty tiếp thị truyền thông xã hội giỏi để tạo ra một chiến lược hiệu quả.
selective presentation of your background, thoughtful answers to job interview questions, well-researched questions about the organization and an effective strategy to market yourself.
các câu hỏi được nghiên cứu kỹ về tổ chức và một chiến lược hiệu quả để tiếp thị bản thân.
Lord Krebs, who developed much of the scientific underpinning to assess the effectiveness of culling badgers to control the spread of TB in cattle said that the study's conclusions“give further support to the view that culling badgers is not an effective strategy for controlling bovine(cattle) TB”.
Chúa Krebs, người đã phát triển nhiều trong báo cáo giám sát môi trường định kỳ những nền tảng khoa học để đánh giá hiệu quả của con lửng tiêu huỷ để kiểm soát sự lây lan của bệnh lao ở bò cho rằng kết luận của nghiên cứu" cho tiếp tục hỗ trợ quan điểm cho rằng tiêu hủy lửng không phải là một chiến lược hiệu quả để kiểm soát trâu, bò( bò) lao".
acid with acetyl-L-carnitine reduced blood pressure and improved endothelial function of the brachial artery.7 This nutrient pair may therefore be an effective strategy for supporting healthy blood pressure levels,
cải thiện chức năng nội mô của động mạch cánh tay. cặp chất dinh dưỡng này có thể do đó là một chiến lược hiệu quả để hỗ trợ sức khỏe huyết áp,
Choose an effective strategy.
Chọn một chiến lược hiệu quả.
Dialogue is an effective strategy.
Giao tiếp là chiến lược hiệu quả.
And it's an effective strategy.
Và đó là một chiến lược hiệu quả.
And it is an effective strategy.
Và đó là một chiến lược hiệu quả.
And that's an effective strategy.
Và đó là một chiến lược hiệu quả.
What has been an effective strategy?
Vậy, thế nào là một chiến lược hiệu quả?
Fourth, you need an effective strategy.
Bởi thế bạn cần phải có chiến lược hiệu quả.
It's also not an effective strategy.
Nhưng đó cũng không phải là một chiến lược hiệu quả.
That's not an effective strategy either.
Nhưng đó cũng không phải là một chiến lược hiệu quả.
Build and Maintain an Effective Strategy….
Cách thức xây dựng và duy trì một chiến lược….
IQ OPTION- binary options an effective strategy.
IQ OPTION- nhị phân lựa chọn một chiến lược hiệu quả.
Simply repeating slogans is not an effective strategy.
Chỉ đơn giản lặp lại các khẩu hiệu không phải là chiến lược hiệu quả.
This is an effective strategy for saving time.
Đây là một chiến lược tiết kiệm thời gian hiệu quả.
Roberge says this is not an effective strategy.
Roberge nói đây không phải là một chiến lược hiệu quả.
Wearing people down is not an effective strategy.
Dìm người khác xuống không phải là một chiến lược hiệu quả.
We can help you build an effective strategy.
Chúng có thể giúp xây dựng được một chiến lược đúng đắn.
Kết quả: 2707, Thời gian: 0.0365

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt