AN EFFECTIVE TOOL - dịch sang Tiếng việt

[æn i'fektiv tuːl]
[æn i'fektiv tuːl]
công cụ hiệu quả
effective tool
efficient tool
effective instrument
tool effectively
productivity tool
efficient instrument
productive tool
efficiency tool

Ví dụ về việc sử dụng An effective tool trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Strips introduce They seem simple but Breathe Right Nasal Strips have unique engineering that make them an effective tool for managing nighttime congestion and improving sleep Nasal
Breathe Right Nasal Strips có kỹ thuật độc đáo làm cho chúng trở thành một công cụ hiệu quả để quản lý tắc nghẽn ban đêm
conducted correctly, staff evaluation is an effective tool for identifying strengths and weaknesses in staff performance,
nhân viên đánh giá là một công cụ hiệu quả để xác định điểm mạnh
The Writer Files podcast, including: how empathy makes storytelling such an effective tool, why Hollywood continually taps into the hero's journey, and how blueprints help
sự đồng cảm làm cho việc kể chuyện trở thành một công cụ hiệu quả như thế nào, tại sao Hollywood liên tục chạm vào hành trình của anh hùng
An effective tool and inexpensive.
Công cụ hiệu quả và không tốn kém.
An effective tool is an energy audit.
Một công cụ hiệu quả là kiểm toán năng lượng.
It's an effective tool for communication.
Đây là một công cụ hiệu quả để truyền thông.
An effective tool sold in the store.
Một công cụ hiệu quả được bán trong cửa hàng.
Communication is an effective tool for this.
Giao tiếp là một công cụ hiệu quả cho việc này.
Proper stay interviews are an effective tool.
Phỏng vấn giữ người là một công cụ hiệu quả.
An effective tool to control the funds.
Một công cụ hiệu quả để kiểm soát được ngân.
It provides an effective tool for compressing videos.
Nó cung cấp một công cụ hiệu quả để nén video.
Percent of businesses consider video an effective tool.
Doanh nghiệp xem video là một công cụ hiệu quả.
Of businesses see video as an effective tool.
Doanh nghiệp đánh giá video là một công cụ hiệu quả.
HomeBank- an effective tool to control the funds.
HomeBank- một công cụ hiệu quả để kiểm soát tiền.
Others An effective tool to control the funds.
Những người khác Một công cụ hiệu quả để kiểm soát được ngân.
Companies are using it as an effective tool.
Các công ty đã sử dụng điều này như một công cụ đắc lực.
Your office copier printer should be an effective tool.
Máy in văn phòng của bạn nên là một công cụ hiệu quả.
SEO Case Study is an Effective Tool for Publicity.
Nghiên cứu tình huống SEO là một công cụ hiệu quả để quảng bá.
An effective tool will help you get accurate figures.
Một công cụ hiệu quả sẽ giúp bạn có được những số liệu chính xác.
HomeBank- an effective tool to control the funds.
HomeBank- một chương trình hiệu quả để kiểm soát quỹ.
Kết quả: 2297, Thời gian: 0.0437

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt