ANOTHER WAY TO GET - dịch sang Tiếng việt

[ə'nʌðər wei tə get]
[ə'nʌðər wei tə get]
một cách khác để có được
another way to get
another way to obtain
another way of acquiring
một cách khác để lấy
another way to get
another way to take
một cách khác để khiến
another way to make
another way to get
một cách khác để truy
cách khác để có

Ví dụ về việc sử dụng Another way to get trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
steamed towels are another way to get heat into a massage.
khăn hấp là một cách khác để lấy nhiệt vào massage.
Blog tours are another way to get your name and information about your book in front of the public.
Tour du lịch Blog là một cách khác để có được tên và thông tin của bạn về cuốn sách của mình trước công chúng.
Another way to get the number of occurrences of each item, in a dictionary.
Một cách khác để có được số lần xuất hiện của từng mục, trong một từ điển.
Another way to get the status link is to right click on the URL link and copy if from the browser's address bar.
Một cách khác để có được liên kết trạng thái là nhấp chuột phải vào liên kết URL và sao chép nếu từ thanh địa chỉ của trình duyệt.
Another way to get those gems real quick is to buy them.
Một cách khác để có được những viên đá quý thực sự nhanh chóng là mua chúng.
Another way to get the best promotions and low prices is
Một cách khác để có được các chương trình khuyến mãi tốt nhất
Another way to get Bitcoin from your PC for free is to participate in the new ICO projects.
Một cách khác để có được Bitcoin từ máy tính của bạn miễn phí là để tham gia vào các dự án ICO mới.
Another way to get high-quality and strong seedlings of sweet potatoes is to grow it in water.
Một cách khác để có được những cây khoai lang chất lượng cao và mạnh là trồng trong nước.
Another way to get high-quality and strong seedlings of sweet potato is to grow it in water.
Một cách khác để có được những cây khoai lang chất lượng cao và mạnh là trồng trong nước.
However, he found another way to get the word out about his valuable plugin.
Tuy nhiên, anh đã tìm ra một cách khác để có được lời nói về plugin giá trị của mình.
Another way to get a free domain name is to choose a hosted platform to build your website, such as Shopify, Wix, Squarespace, or WordPress. com.
Một cách khác để có được một tên miền miễn phí là chọn một nền tảng được lưu trữ để xây dựng website của bạn, như Shopify, Wix, Squarespace hoặc WordPress. com.
computer to a TV, you will have to find another way to get your audio going.
bạn sẽ phải tìm một cách khác để có được tín hiệu âm thanh.
Blog Posts& Inner Pages: Blog posts on your site are yet another way to get multiple listing on the SERPs.
Blog bài viết& Inner Pages: các bài viết Blog trên trang web của bạn là một cách khác để có được nhiều danh sách trên SERPs.
Loyalty Eurogrand VIP club is another way to get extra bonuses and special privileges.
Loyalty Eurogrand Câu lạc bộ VIP là một cách khác để nhận thêm tiền thưởng và đặc quyền đặc biệt.
Another way to get your keyword phrase in inbound links is to provide your customers with the link text ready-made.
Một cách khác để đưa cụm từ khóa của bạn vào các liên kết inbound là cung cấp cho khách hàng các text link.
Another way to get smarter, outside of reading,
Một cách khác để trở nên thông minh hơn,
Attending a wedding together can be another way to get marriage on his mind.[14].
Việc cùng nhau dự tiệc cưới là một cách khác khiến anh ấy nghĩ đến chuyện kết hôn.[ 14].
But what if there's another way to get your hands on this type of 3D printing tech?
Nhưng nếu một cách khác để có được bàn tay của bạn trên loại công nghệ in 3D?
I found another way to get into the building and he came to my office
Tôi tìm được một lối khác để vào tòa nhà làm việc
Besides this discount coupon page, another way to get significant discounts is to use a smartphone application created specifically by this aviation company.
Bên cạnh đó giảm giá trang, một cách khác để được giảm giá đáng kể là để sử dụng một ứng tạo ra đặc biệt này, công ty hàng không.
Kết quả: 73, Thời gian: 0.0563

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt