A WAY TO GET - dịch sang Tiếng việt

[ə wei tə get]
[ə wei tə get]
cách để có được
way to get
how to get
way to gain
ways to obtain
ways to acquire
how to obtain
cách đưa
how to bring
way to bring
way to get
how to put
how to get
how to take
way to put
how to include
way to take
way to include
cách lấy
how to get
how to take
how to obtain
way to get
how to grab
how to remove
how to retrieve
way of collecting
how to derive
how to collect
cách để có
way to have
way to get
how to have
how to get
how you can
cách để nhận được
way to get
way to receive
how to get
way to gain
cách để khiến
way to make
way to get
how to make
how to get
way of keeping
way to put
way to coax
cách để làm
way to do
way to make
how to make
how to do
how
way to get
cách đi
how to go
how to get
way to go
how to walk
how to ride
how to travel
way to get
how to move
ways to travel
how to take
cách để vượt
way to get
a way to bypass
cách đến
way to
how to get
how far
how to reach
cách thoát
được đường
cách lọt

Ví dụ về việc sử dụng A way to get trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And if the Martians finally figured out a way to get here.
Cuối cùng người sao Hỏa cũng tìm được đường tới đây. Và.
None of us are going if we don't have a way to get there.
Chẳng thể đi đâu nếu không có cách đến đó.
And it the martians finally found a way to get here.
Cuối cùng người sao Hỏa cũng tìm được đường tới đây. Và.
I know there's a way to get it going.
Tôi biết có 1 cách làm nó vận hành.
A way to get the sweat out of my eyes.
Đó là cách để lấy cái đà ra khỏi mắt mình.
We need a way to get there.
Chúng ta cần phương cách để bước vào đó.
Now you need to find a way to get out from this island.
Bạn phải tìm một cách để có được ra khỏi hòn đảo.
A way to get inspired?
Tìm cách để được truyền cảm hứng?
We have got to find a way to get the moscram from Vetvix.
Chúng ta phải tìm cách để lấy khẩu moscram từ Vetvix.
Find a way to get introduced.
Tìm cách để được giới thiệu.
It's a way to get credit.
Đó là cách để kiếm Credits.
Meditation is a way to get in the space between your thoughts.
Thiền định là một cách để đi vào khoảng trống giữa những suy nghĩ của bạn.
There is a way to get my diary- Damon's way..
Có một cách để lấy lại quyển nhật ký của mình- làm theo cách của Damon.
Find a way to get introduced.
Hãy tìm cách để được giới thiệu.
You need to find a way to get the board.
Anh cần tìm cách để lấy lại cái ván.
Meditation is a way to get into the space between your thoughts.
Thiền định là một cách để đi vào khoảng trống giữa những suy nghĩ của bạn.
Do you figure out a way to get off the planet?
Cho đến khi bạn đã tìm thấy một cách để có được ra khỏi hành tinh này?
Federal investigators should find a way to get those documents.
Hoa kỳ phải tìm cách lấy được những tài liệu đó.
Find a way to get the key.
Tìm ra cách để nhặt chìa khóa.
There is always a way to get help.
Luôn có hơn một cách để được trợ giúp.
Kết quả: 461, Thời gian: 0.0923

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt