ARE SOME - dịch sang Tiếng việt

[ɑːr sʌm]
[ɑːr sʌm]
là một số
that some
be some
rất nhiều
lot
many
so many
very much
greatly
numerous
heavily
great deal
ton
plethora
có một số
have some
get some
there are some
there are a number
there are certain
một vài
few
some
several
couple
certain
handful

Ví dụ về việc sử dụng Are some trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Here are some ways to improve your body language.
Có rất nhiều cách để cải thiện ngôn ngữ cơ thể của bạn.
In the meantime here are some songs you should listen to….
Dưới đây sẽ là một số bài hát bạn nên nghe.
Here are some of Lee's credits.
Đây là số ít những vật dụng Lee.
Here are some factors to take into account on how much sleep you need each night.
Dưới đây là số thời gian bạn cần ngủ mỗi ngày.
Here are some images.
Sau đây là 1số hình ảnh=.
These are some ways that your business can….
Có nhiều cách để doanh nghiệp của bạn thể….
But these are some good tips to get started.
Tuy nhiên, đó là một số gợi ý tốt để bắt đầu.
Those are some of my fondest memories of DC.
Đây là một trong những cảnh đáng nhớ của DC.
Why are some people always coming late?
Tại sao những người luôn đi trễ?
Here are some pictures.=.
Sau đây là 1số hình ảnh=.
These are some very practical suggestions I would like to offer you for today.
Có vài đề nghị rất thực tế tôi muốn đưa ra ngày hôm nay.
Here are some more interesting facts about Walmart.
Trên đây là những thông tin thú vị về Walmart.
There are some things in this life won't be denied.
một cái gì đó là trong cuộc sống này sẽ không bị từ chối.
What are some common misperceptions about the program?
Một số quan niệm sai lầm phổ biến về lập trình là gì?
Those are some of the highest paying jobs in Dubai.
Đây là một trong những công việc được trả lương cao hàng đầu tại Dubai.
Those are some of the best treatment options.
Đây là một trong những giải pháp điều trị tốt nhất.
Why are some people blind?
Tại sao có nhiều người bị mù?
What are some of the most promising innovations that aid food security?
Một trong những sáng kiến hứa hẹn nhất hỗ trợ an ninh lương thực là gì?
There are some good ideas in here.
Ở đây được một vài ý tưởng tốt.
Among them are some of the world's poorest nations.
Trong số đó có một vài nước thuộc nhóm nghèo nhất thế giới.
Kết quả: 13236, Thời gian: 0.0819

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt