ARE THE TOOLS - dịch sang Tiếng việt

[ɑːr ðə tuːlz]
[ɑːr ðə tuːlz]
là những công cụ
are tools
are instruments
were instrumental
là những dụng cụ
they are tools
are instruments

Ví dụ về việc sử dụng Are the tools trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Jasmine, Karma, Protractor are the tools for end-to-end testing
Jasmine, Karma và Protractor là những công cụ để kiểm tra
Yet what people might really need are the tools to connect to their own experiences.
Thế nhưng cái người ta thật sự có thể cần đến là những công cụ kết nối các trải nghiệm riêng của họ.
The soldiers, the tanks and the aircraft are the tools in a military campaign.
Những người lính, xe tăng và máy bay là những công cụ của một chiến dịch quân sự.
When we talk about persuasive techniques in advertising, what I mean are the tools which help advertisers gain the attention of public.
Khi chúng ta nói về các kỹ thuật thuyết phục trong bảng hiệu quảng cáo, ý tôi là những công cụ giúp nhà quảng cáo thu hút sự chú ý của công chúng.
Strategy is everything in crypto and part of strategy are the tools in your arsenal.”.
Chiến lược mọi thứ trong tiền mã hóa và một phần của chiến lược là những công cụ trong kho vũ khí của bạn.".
Product, packaging, distribution and brand are the tools of a marketing campaign.
Sản phẩm, bao bì, phân phối và thương hiệu là những công cụ của một chiến dịch marketing.
What are the tools organizations and their managers can effectively use to remind employees of their moral compass?
Công cụ hiệu quả mà các tổ chức và nhà quản lý sử dụng để nhắc nhở nhân viên về các nguyên tắc đạo đức là gì?
Like palette and brush, they are the tools of the trade for an iconic rock guitarist.
Giống như bảng màu và cọ vẽ, chúng là công cụ giao dịch cho một nghệ sĩ guitar rock biểu tượng.
Words are the tools we use to think, to express ideas and feelings,
Từ vựng là công cụ con người sử dụng để suy nghĩ,
What are the tools for circumvention and how can we help netizens stay ahead of the censors?
Công cụ nào giúp vượt tường lửa và làm sao chúng ta giúp cư dân mạng qua mặt giới kiểm duyệt?
Prototyping tools are the tools to help you make product creation faster and much more effective.
Công cụ tạo mẫu là các công cụ giúp bạn tạo ra sản phẩm nhanh hơn và hiệu quả hơn nhiều.
What are the tools and technologies that support big websites and make the magic come together?
Các công cụcông nghệ hỗ trợ các trang web lớn và làm cho sự kỳ diệu đến với nhau là gì?
Here are the tools that are going to help you when you are trying to figure out what behind-the-scenes aspects to your site are not working.
Dưới đây là các công cụ sẽ giúp bạn khi bạn đang cố gắng tìm ra khía cạnh hậu trường nào cho trang web của bạn không hoạt động.
Tactical engagements are the tools of the strategist in creating conditions favorable for delivering decisive attacks against an opponent.
Những cuộc đụng độ chiến thuật là dụng cụ của chiến lược gia để tạo điều kiện thuận lợi cho việc tung ra những đòn tấn công quyết định lên đối phương.
Here are the tools I will be using during the audit process.
Dưới đây là các công cụ tôi sẽ sử dụng trong suốt quá trình kiểm tra website.
Which are the tools that you keep needing,
Những công cụ nào bạn cần giữ,
So the questioner says what are the tools necessary to reach truth, which is pathless?
Vì vậy, người hỏi muốn biết: Những dụng cụ nào cần thiết để đạt được sự thật, mà là không con đường?
The trials of life are the tools God uses for building us up and making us more like Jesus.
Những thử thách trong cuộc sống là công cụ Chúa dùng để gây dựng và khiến chúng ta trở nên giống Ngài hơn.
So what are the tools and strategies we need to identify tomorrow's high performers?
Vậy chúng ta cần công cụ và chiến lược nào để nhận diện nhân viên giỏi trong tương lai?
What are the tools that we're actually providing the kids who are going to fight this monster soup for tomorrow?
Công cụ mà chúng ta đang cung cấp những đứa trẻ chuẩn bị đấu tranh với bát súp quái vật ngày mai là gì?
Kết quả: 95, Thời gian: 0.0421

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt