AS IT SHOULD - dịch sang Tiếng việt

[æz it ʃʊd]
[æz it ʃʊd]
như nó nên
as it should
as it ought to
như nó cần
as it should
as it needs
as it takes
as necessary
như nó cần phải
as it should
as it needs
vì nó nên
as it should
because it so
vì nó sẽ
as it will
as it would
because it is going
as it should
cũng nên
should also
should too
must also
also need
should be
as well
should likewise
neither should
also want
should always
như nó đáng
as it should
như đáng lẽ nó phải
vì nó phải như
là nó nên
is that it should
is that it ought

Ví dụ về việc sử dụng As it should trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Still going as it should.
Tôi vẫn đi như cần phải thế.
As it should be, if true.
Nếu nó phải như vậy, nếu đúng.
As it should be.
Phải như thế thôi.
As it should be.
All is as it should be, with 608.
Em chỉ cần như vậy là đủ 608.
It's not thriving as it should, and I'm determined to revive it..
Đáng lẽ phải lớn nhanh hơn, và tôi quyết định hồi sinh nó.
I want my colleagues to be at my side- as it should be.
Tôi muốn người ở bên cạnh mình, chứ nào phải như vậy….
Option 888 customer service is quick and professional, as it should be.
Tùy chọn 888 dịch vụ khách hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp, vì nó phải là.
So let it die, as it should.
Cứ để nó chết đi như cần phải vậy.
So true, and as it should be.
Thực tế là đúng và cần phải như vậy đó.
It doesn't really bother me as much as it should.
Sự thật ấy không làm tôi thấy phiền lòng như đáng lẽ phải như vậy.
I obviously didn't get everything right, as it should be.
Có vẻ như, chưa có gì được đúng, như lẽ ra phải thế.
But it won't feel as good as it should.
sẽ không được tốt như nó phải được.
Take time to do everything as it should.
Dành thời gian để làm tất cả mọi thứ như cần.
Security out here is not as heavy as it should be.
An ninh ngoài đó không đủ mạnh như lẽ ra nó phải có.
Everything is as it should be.
Mọi thứ đều vốn phải như thế.
Thanks for your help Dell Dimension 4600 QuickTime as it should.
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn Dell Dimension 512 QuickTime như là nó phải như thế.
With your body not functioning as it should, you are prone to die at an earlier age than your natural age.
Với cơ thể của bạn không hoạt động như nó nên, bạn thường bị chết tại một tuổi sớm hơn so với tuổi của bạn tự nhiên.
If our software doesn't perform as it should, you will get your money back.
Nếu phần mềm này không hoạt động như nó cần, bạn sẽ nhận được tiền của bạn trở lại.
a practice for all of life, a practice in doing everything just as it should be done.
một thực hành trong việc làm mọi thứ giống như nó nên được thực hiện.
Kết quả: 358, Thời gian: 0.0763

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt