AT DIFFERENT ANGLES - dịch sang Tiếng việt

[æt 'difrənt 'æŋglz]
[æt 'difrənt 'æŋglz]
ở các góc khác nhau
at different angles
in different corners
at various angles
in various corners
ở các góc độ khác nhau
at different angles
at various angles

Ví dụ về việc sử dụng At different angles trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
brush head models and can be bent at different angles.
có thể được uốn cong ở các góc độ khác nhau.
make sure that each product is taken several times at different angles.
mỗi sản phẩm được chụp nhiều lần ở các góc độ khác nhau.
Use it to show your product at different angles, which is particularly useful for fashion and jewelry businesses.
Sử dụng nó để hiển thị sản phẩm của bạn ở góc độ khác nhau, trong đó đặc biệt hữu ích cho thời trang và đồ trang sức các doanh nghiệp.
That means that the sun is shining at different angles and the satellite is not pointing down at the Earth as it should.
Điều này cũng có nghĩa là Mặt Trời đang chiếu ở các góc độ khác và vệ tinh trên không rọi xuống Trái Đất như dự kiến.
The MISR instrument uses nine cameras at different angles to produce a stereo image of clouds around the globe, allowing measurement of their altitude and movement.
Máy dò MISR sử dụng 9 camera ở những góc độ khác nhau để chụp hình ảnh mây quanh địa cầu, giúp tính toán được độ cao và chuyển động của mây.
That means that the sun is shining at different angles and the satellite is not pointing down at the Earth as it should.
Điều này có nghĩa là mặt trời đang tỏa ánh nắng đi nhiều góc khác nhau và vệ tinh không hướng xuống trái đất như đáng lẽ ra nó phải vậy.
Use it to show your product at different angles, which is particularly useful for fashion and jewellery business.
Sử dụng nó để hiển thị sản phẩm của bạn ở góc độ khác nhau, trong đó đặc biệt hữu ích cho thời trang và đồ trang sức các doanh nghiệp.
The weight would be exerted on the leg bones at different angles as he moves.
Trọng lượng sẽ tác dụng lên xương chân ở những góc độ khác nhau khi anh ta di chuyển.
For each shot, three pixel HD cameras were set up at different angles on set to fully capture Aaron Eckhart's performance.
Đối với mỗi cảnh phim, ba máy quay được đặt ở những góc khác nhau trên phim trường để thu về đẩy đủ diễn xuất của Aaron Eckhart.
Angle diversity is a technique using multiple antenna beams to receive multipath signals arriving at different angles.
Góc đa dạng là một kỹ thuật sử dụng nhiều ăng- ten dầm để nhận được tín hiệu multipath và đến góc độ khác nhau.
The High Performance Divert(HPD) is used for diverting unit loads, preferably with smooth bottom surfaces, at different angles onto a….
Hiệu suất cao Chuyển hướng( HPD) được sử dụng để chuyển tải sản phẩm, tốt hơn với bề mặt phía dưới mịn, ở góc độ khác nhau vào một….
For instance, you can flip the kick-stand back to prop up the tablet at different angles, and use it as a touchscreen device.
Ví dụ, bạn có thể lật kick- đứng lại để chống đỡ cho máy tính bảng ở góc độ khác nhau, và sử dụng nó như một thiết bị màn hình cảm ứng.
we can see the beautiful Hanoi at different angles.
người ta lại thấy Hà Nội đẹp ở những góc khác nhau.
can fire at different angles.
có thể bắn ở góc độ khác nhau.
so try it at different angles to the product.
hãy thử nó ở góc độ khác nhau cho sản phẩm.
I use lots of mascara, and eyeliner in different colors, at different angles, in different shapes.
Tôi sử dụng nhiều mascara, kẻ mắt với nhiều màu sắc khác nhau,các góc độ khác nhau và trong các hình dạng khác nhau..
do the frame and the image will fill the fingerprint on it at different angles.
các ảnh khác sẽ lấp các vân tay vào đó ở nhiều góc độ khác nhau.
Some simulators offer training, where you can understand how the movement of balls at different angles, or play billiards at the checkers.
Một số cung cấp mô phỏng đào tạo, nơi bạn có thể hiểu làm thế nào sự chuyển động của quả bóng ở góc độ khác nhau, hoặc chơi bi- a tại các cờ.
individual panels framed in black, each tilting at different angles.
khung đen, mỗi tấm nghiêng theo một góc khác nhau.
can fire at different angles.
có thể bắn ở góc độ khác nhau.
Kết quả: 96, Thời gian: 0.0475

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt