AT FOUR O'CLOCK - dịch sang Tiếng việt

[æt fɔːr ə'klɒk]
[æt fɔːr ə'klɒk]
vào lúc bốn giờ
at four o'clock
at 4:00
vào bốn giờ
at four o'clock
vào lúc 4 giờ
at 4 o'clock
at 4:00
at 4 p.m.
lúc 4h
at 4
at four
at 4:00
4 giờ
4 hours
the 4-hour
4 o'clock
4:00
4 hrs
4 h
4 a.m.
4H
the four-hour
4 p.m.
hướng 4h
lúc ba giờ
at three o'clock
at three hours

Ví dụ về việc sử dụng At four o'clock trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
you come at four o'clock in the afternoon.
chẳng hạn như lúc bốn giờ chiều.
Then we went in for bath at four o'clock in the morning.
Dù sao thì chúng tôi cũng đi vào phòng tắm lúc 3 giờ sáng.
I don't understand why United couldn't get here at four o'clock.
Tôi không hiểu tại sao Man United không thể đến đây lúc 4 giờ chiều.
He breathed his last breath at four o'clock in the evening.
Chồng tôi trút hơi thở cuối cùng vào 4h chiều hôm đó.
Or pizza at four o'clock in the morning.
Hay ăn pizza vào 4h sáng.
Ronnie: Not at four o'clock in the morning.
Ronnie: Nhưng không phải vào 4 giờ sáng.
Dad said he will come her to meet me at four o'clock.
Cha nói sẽ đến đón cháu lúc 4 giờ.
His ship leaves at four o'clock.
Tàu của ông ấy sẽ rời khỏi đây lúc 4 giờ.
I need to start at four o'clock.
Phải bắt đầu lúc 4 giờ.
I think I got a bogey at four o'clock.
Hình như tôi dò được một đối tượng ở hướng 4 giờ.
When I went out of the church at four o'clock in the morning there were a great number of people praying alongside the road.
Khi tôi ra khỏi nhà thờ vào lúc bốn giờ sáng có đám đông đang cầu nguyện dọc theo đường đi.
When I went out of the church at four o'clock in the morning, there were a significant number of people praying alongside the road.
Khi tôi ra khỏi nhà thờ vào lúc bốn giờ sáng có đám đông đang cầu nguyện dọc theo đường đi.
At four o'clock, he picked up a couple of mangoes
Vào bốn giờ, ngài nhặt vài trái xoài
At four o'clock, the bus stopped at a small roadside restaurant for ten minutes.
Vào lúc bốn giờ, xe buýt dừng tại một nhà hàng nhỏ bên lề đường trong 10 phút.
say at four o'clock in the afternoon on a wet Sunday, she feels panic-stricken
ví như vào bốn giờ chiều của một ngày Chủ nhật ẩm ướt nọ,
At four o'clock in the afternoon, Nicholas
Đến 4 giờ chiều, Nikolai
He got up every morning at four o'clock to open the warehouse himself, my father's warnings
Em thức dậy mỗi ngày vào lúc bốn giờ sáng để tự mình mở kho,
dead for thirty years, and yet he woke at four o'clock in the morning.
anh ấy vẫn thức giấc vào bốn giờ sáng.
At four o'clock on a particularly wet and windy day the
Vào lúc bốn giờ của một ngày đặc biệt gió
this father had been for thirty years, and yet he waked at four o'clock in the morning.
ba mươi năm rồi, vậy mà anh ấy vẫn thức giấc vào bốn giờ sáng.
Kết quả: 114, Thời gian: 0.0782

At four o'clock trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt