AT ONE O'CLOCK - dịch sang Tiếng việt

[æt wʌn ə'klɒk]
[æt wʌn ə'klɒk]
vào lúc 1 giờ
at one o'clock
at 1am
at 1:00
vào lúc một giờ
at one o'clock
vào một giờ
at one o'clock

Ví dụ về việc sử dụng At one o'clock trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thus, John Kennedy was declared dead at one o'clock on the afternoon of November 22, 1963.
Tổng thống Kennedy sau đó được xác nhận đã tử vong vào lúc 1 giờ chiều ngày 22/ 11/ 1963./.
It can happen at one o'clock in the morning or at nine o'clock at night," she said.
Nó có thể xảy ra vào lúc một giờ sáng hoặc lúc chín giờ tối,” cô nói.
The two war-weary generals met in the front parlor of the Wilmer McLean home at one o'clock that afternoon.
Hai vị tướng đã gặp nhau tại phòng khách của gia đình Wilmer McLean vào lúc 1 giờ chiều.
They chose to play at one o'clock in the morning because it was cheaper to use the rehearsal space during such hours.
Họ chọn tập luyện vào một giờ sáng vì thuê phòng tập vào giờ đó rẻ hơn.
they replied,‘Yesterday afternoon at one o'clock his fever suddenly disappeared!'.
Hôm qua vào lúc một giờ trưa thì cậu hết sốt.
The two generals met in the parlor of the Wilmer McLean home at one o'clock in the afternoon.
Hai vị tướng đã gặp nhau tại phòng khách của gia đình Wilmer McLean vào lúc 1 giờ chiều.
That is why if you take your meal at one o'clock, at one o'clock you will feel the hunger.
Đó là lí do tại sao nếu bạn ăn bữa ăn vào một giờ, đến một giờ bạn sẽ cảm thấy đói.
At one o'clock it began to rain, and I met Harry
Đến 1 giờ, trời bắt đầu mưa
At one o'clock in the morning Kostyliov said good-bye, and smoothing out his Shakespeare collar, went home.
Một giờ sáng, Kostyliov vuốt thẳng cổ áo, chào tạm biệt ra về.
At one o'clock in the morning, my grandpa who was suffering from Alzheimer's got up,
Ngày hôm nay lúc 1 giờ sáng, bà tôi,
At one o'clock Annette reappeared with another tray, but this time Conrad accompanied her.
Lúc 1 giờ, Annette lại xuất hiện với một cái khay khác nhưng lần này đi cùng Conrad.
Finally at one o'clock in the morning, he couldn't help but smile
Cuối cùng, vào lúc một giờ sáng, anh ấy đã mỉm cười
This ball would drop at one o'clock every afternoon, allowing the captains of nearby ships to precisely set their chronometers.
Quả cầu này được thả vào 1 giờ chiều hàng ngày giúp thuyền trưởng các tàu gần đó có thể chỉnh lại giờ chính xác.
She said she would be back at one o'clock this afternoon. I'm off at 4, and I have anotherjob I gotta be at..
Cô ấy bảo sẽ quay lại lúc 1 giờ nhưng giờ vẫn chưa thấy quay lại.
I received a message that a nearby church was crowded at one o'clock in the morning and wanted me to come.
Tôi nhận được tin rằng một nhà thờ gần đó đang nhóm đông đủ lúc một giờ sáng và họ mời tôi đến.
Central League season opener, first pitch at one o'clock, the Yakult Swallows against the Hiroshima Carp.
séc đầu bắt đầu lúc một giờ chiều, Yakult Swallows đấu với Hiroshima Carp.
On Saturday afternoon, the first class is Physical Education at one o'clock and the second class is Math.
Vào chiều thứ bảy, lớp đầu tiên là Giáo dục thể chất vào 1 giờ và lớp thứ hai là Toán.
Ana, we need you in a meeting at one o'clock in the boardroom.
Ana, chúng tôi cần cô có mặt trong một cuộc họp lúc một giờ ở phòng họp của ban giám đốc.
We will ask to speak to Harvey and his team at one o'clock tomorrow.
Chúng ta sẽ yêu cầu được nói chuyện với Harvey và nhóm của anh ta vào lúc 1g ngày mai.
An e-mail is scheduled to be sent to each media outlet. At one o'clock sharp.
Một e- mail hẹn giờ sẵn sẽ được gửi đến cho mỗi tòa soạn. Đúng một giờ.
Kết quả: 58, Thời gian: 0.0557

At one o'clock trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt