BRIBERY AND CORRUPTION - dịch sang Tiếng việt

['braibəri ænd kə'rʌpʃn]
['braibəri ænd kə'rʌpʃn]
hối lộ và tham nhũng
bribery and corruption
bribes and corruption
bribery and embezzlement
graft and corruption

Ví dụ về việc sử dụng Bribery and corruption trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And what about bribery and corruption?
Bribery and corruption.- Oh, oh.
À à. Ăn hối lộ và tham nhũng.
Airbus Being Investigated for Bribery and Corruption.
Tập đoàn Airbus bị điều tra về hối lộ và tham nhũng.
How to report cases of bribery and corruption.
Làm thế nào để báo cáo các trường hợp hối lộ và tham nhũng.
Hayes under false suspicion of bribery and corruption.
Hayes cách chức vì nghi ngờ hối lộ và tham nhũng.
Oh, oh, oh. Bribery and corruption.
À à. Ăn hối lộ và tham nhũng.
Bribery and corruption are common'” 2009, p.
Hối lộ và tham nhũng rất là“ phổ biến”” 2009, p.
Bribery and corruption can sometimes happen due to individual difficulties.
Hối lộ và tham nhũng đôi khi có thể xảy ra vì những khó khăn cá nhân.
HP to pay $US108 million for overseas bribery and corruption.
HP trả 108 triệu USD để hối lộ và tham nhũng ở nước ngoài.
In Italy, bribery and corruption is a part of life.
Ở Italy, hối lộ và tham nhũng là một phần của cuộc sống.
Hayes, under(probably false) suspicions of bribery and corruption.
Hayes cách chức vì nghi ngờ hối lộ và tham nhũng.
FIFA has expelled Chuck Blazer for life for bribery and corruption.
FIFA vĩnh viễn trục xuất ông Chuck Blazer vì tội hối lộ và tham nhũng.
The Parties seek to eliminate bribery and corruption in international trade and investment.
Các Bên khẳng định quyết tâm của mình trong việc loại trừ hối lộ và tham nhũng trong thương mại đầu tư quốc tế.
Bribery and corruption can also occur in non-government, business to business relationships.
Hối lộ và tham nhũng cũng có thể xuất hiện trong các quan hệ phi Chính phủ, giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp.
In 2017, she sits in a jail cell for bribery and corruption.
Năm 2017, bà ngồi trong một ô tù vì hối lộ và tham nhũng.
This includes a requirement to observe and uphold our stance against bribery and corruption.
Điều này bao gồm yêu cầu phải quan sát duy trì quan điểm của chúng tôi trong việc chống hối lộ và tham nhũng.
has been accused of bribery and corruption.
bị buộc tội hối lộ và tham nhũng.
The Parties affirm their resolve to eliminate bribery and corruption in international trade and investment.
Các Bên khẳng định quyết tâm của mình trong việc loại trừ hối lộ và tham nhũng trong thương mại đầu tư quốc tế.
Affirm their resolve to prevent and combat bribery and corruption in international trade and investment.
Các Bên khẳng định quyết tâm của mình trong việc loại trừ hối lộ và tham nhũng trong thương mại đầu tư quốc tế.
Describing the Company's prohibitions against bribery and corruption in all of its business operations.
Mô tả các điều cấm hối lộ và tham nhũng của Công ty trong tất cả các hoạt động kinh doanh của Công ty.
Kết quả: 292, Thời gian: 0.0334

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt