BUT AT THE SAME TIME , IT - dịch sang Tiếng việt

nhưng đồng thời nó
but at the same time it
but simultaneously it
nhưng cùng một lúc nó

Ví dụ về việc sử dụng But at the same time , it trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But ours is specially designed for light pole, it can cut steel coil into sheets, but at the same time, it can also cut the sheet into one side small width, one side big width,
Nhưng chúng ta được thiết kế đặc biệt cho các cột đèn, có thể cắt thép cuộn thành tấm, nhưng đồng thời, nó cũng có thể cắt các tấm vào một bên chiều rộng nhỏ,
In the course of a histological study, the neoplasm of this tumor is confirmed, but at the same time, it is able to metastasize into the vascular spaces, and grow into the lumen of the vessel.
Trong quá trình kiểm tra mô học đã xác nhận chất lượng tốt của khối u này, nhưng đồng thời, nó có thể di căn vào các khoảng trống mạch máu, và phát triển thành lòng mạch.
So I think the presidency change in the US might be harder on the two countries' relationship, but at the same time, it gives a new opportunity… for the two.
Vì vậy, tôi nghĩ rằng sự thay đổi tổng thống ở Mỹ có thể sẽ khó khăn hơn về mối quan hệ của hai nước, nhưng đồng thời, nó mang đến một cơ hội mới… cho cả hai”.
The US Coast Guard, Fagan emphasized, has two natures: it operates with the US Armed Forces, but at the same time, it also enforces US and international laws.
Bà Fagan nhấn mạnh cảnh sát biển Hoa Kỳ có hai đặc điểm, hoạt động với Lực lượng Vũ trang Hoa Kỳ, nhưng đồng thời, nó cũng thực thi luật pháp Hoa Kỳ và quốc tế.
In conclusion, uniforms can serve as a form of identity for the company but at the same time, it can be a liability for the employees.
Tóm lại, đồng phục công nhân tuy có thể phục vụ như một hình thức nhận dạng cho Công ty nhưng đồng thời, nó cũng là một trách nhiệm đối với các nhân viên.
the pathogen under magnification looks like a fried egg, but at the same time, it can very often take filamentary
đại trông giống như một quả trứng rán, nhưng đồng thời, nó rất thường có thể ở dạng sợi
catches the eye ad, effective, stylish, but at the same time, it is non-intrusive.
hợp thời trang, nhưng đồng thời, nó là không xâm nhập.
It comes with greater leverage and counterparty risk but at the same time, it has lower transaction cost and could earn you a positive carry trade.
đi kèm với rủi ro đòn bẩy và rủi ro bên đối tác nhiều hơn, nhưng đồng thời nó có chi phí giao dịch thấp hơn và có thể mang lại cho bạn một khoảng đầu tư hiệu quả.
But at the same time, it also shows that Amazon calculated very closely to operate the delivery policy of the day, that means there is nothing free or“too good” at all!
Nhưng đồng thời nó cũng cho thấy Amazon đã tính toán rất chặt chẽ để vận hành chính sách giao hàng trong ngày, nghĩa là không có điều gì miễn phí hay" quá tốt" cả đâu!
But at the same time, it's also just human,
Nhưng đồng thời nó vẫn mang tính nhân văn.
which is a programming script, that autonomously exists on the online, but at the same time, it requires people to execute tasks that it can't do by itself.
tồn tại độc lập trên Internet, nhưng đồng thời nó cũng cần mọi người thực hiện nhiệm vụ mà không thể tự làm được.
which is a programming script, that autonomously exists on the online, but at the same time, it requires people to execute tasks that it can't do by itself.
tồn tại một cách tự động trên Internet, nhưng đồng thời nó cũng cần mọi người thực hiện nhiệm vụ mà có thể tự thực hiện.
A smart contract is a computer program that autonomously exists on the internet, but at the same time, it needs people to perform a task that it can't do by itself.
Những quy tắc này được mã hóa như một hợp đồng thông minh, về cơ bản là một chương trình máy tính, tồn tại độc lập trên Internet, nhưng đồng thời nó cũng cần mọi người thực hiện nhiệm vụ mà không thể tự làm được.
In conclusion, uniforms can serve as a form of identity for the company but at the same time, it can be a liability for the employees.
Trong kết luận, đồng phục có thể phục vụ như là một hình thức của bản sắc cho công ty nhưng đồng thời nó có thể là một trách nhiệm đối với người lao động.
I guess I felt a little bad, but at the same time, it felt good to think that I had said what I'd wanted to say all this time..
Tôi nghĩ là tôi đã cảm thấy mình có gì đó xấu xa, nhưng cùng lúc đó, tôi lại thấy thoải mái khi cho rằng, tôi đã nói điều mình lúc nào cũng muốn bộc lộ.
I guess I felt a little bad, but at the same time, it felt good to think that I had said what I would wanted to say all this time..
Tôi nghĩ là tôi đã cảm thấy mình có gì đó xấu xa, nhưng cùng lúc đó, tôi lại thấy thoải mái khi cho rằng, tôi đã nói điều mình lúc nào cũng muốn bộc lộ.
in Samarkand was annexed, no new line but at the same time, it was one of the largest
không có tuyến mới nhưng đồng thời, đây là một trong những trạm lớn nhất
But at the same time, it is the great hope based upon God's promises that gives us courage and directs our action in good times and bad.
Nhưng đồng thời, đó là niềm hy vọng lớn lao đặt nền tảng trên các lời hứa của Thiên Chúa vốn đem lại cho chúng ta sự can đảm và hướng dẫn hành động chúng ta trong thời thuận tiện cũng như không thuận tiện.
other advantages, but at the same time, it also has the following shortcomings.
lợi thế khác, nhưng cùng lúc đó, nó cũng có những khuyết điểm sau đây.
One might take this as the government tacitly encouraging and profiting from speculation and money laundering- but at the same time, it's a realistic way to keep the marketplace from devolving into a total melee.
Người ta có thể coi đây là chính phủ khuyến khích và thu hút lợi nhuận từ việc đầu cơ và rửa tiền- nhưng đồng thời, đó là một cách thực tế để giữ cho thị trường không rơi vào tình trạng cận chiến tổng thể.
Kết quả: 89, Thời gian: 0.0649

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt