BUTTON - dịch sang Tiếng việt

['bʌtn]
['bʌtn]
nút
button
node
knot
plug
stopper
phím
key
keyboard
button
fret
press

Ví dụ về việc sử dụng Button trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hold the button to shoot higher.
Giữ các phím để bắn mạnh hơn.
With PVC liner to contact the button of the elevator controller.
Với lớp lót PVC để tiếp xúc với nút của bộ điều khiển thang máy.
Added Button:“Gold is a trade about bombs dropping right now.
Trong khi Button thêm:“ Vàng là giao dịch về bom rơi tại thời điểm này.
Openable pressure compensating(PC) on-line button dripper 4L/h.
Áp suất mở bù( pc) trên mạng nút nhỏ giọt 4l/ h.
Button down the drag and go toe-to-toe with complete confidence.
Nút xuống kéo và đi toe- to- toe với sự tự tin hoàn toàn.
Please use yellow PUSHPAY button below!
Mời bạn nhấn vào nút màu vàng dưới đây nhé!
Category: Natural Button.
Category: Cúc tự nhiên.
Yes button to finish installation.
Bấm Yes để hoàn thành cài đăt.
First let's set up your share button.
Đầu tiên, bấm vào nút chia sẻ.
New button to reset the Advertising Identifier.
Nút nhấn mới để khôi phục Advertising Identifier.
Your button fell off again.
Cúc áo của cô lại rơi rồi.
You just touch the one button.
Anh chỉ cần bấm vào một nút.
Whyfor put"send" button right next to"send all"?
Là tại sao… lại để cái nút gửi ngay cạnh gửi tất cả?
And this button.
Cái khuy này.
This button is missing.
Cái khuy này mất rồi.
Why for put"send" button right next to"send all"?
Là tại sao… lại để cái nút gửi ngay cạnh gửi tất cả?
Apu fire protection test button.
Kiểm tra nút nhấn chửa lửa APU.
You're missing a button here.
Em mất khuy ở đây.
This gold button was on the floor. What? This.
Cái này… Chiếc khuy vàng này rơi trên nền nhà.
This one's mine, this button.
Cái khuy này của em.
Kết quả: 27435, Thời gian: 0.0678

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt