CAN COUNT ON - dịch sang Tiếng việt

[kæn kaʊnt ɒn]
[kæn kaʊnt ɒn]
có thể tin tưởng vào
can count on
can rely on
can trust in
can believe in
can have confidence in
be able to count on
can be confident in
be able to rely on
to be able to trust
may rely on
có thể đếm trên
can count on
are able to count on
có thể dựa vào
can rely on
may rely on
can count on
can depend on
can lean on
be able to rely on
can be based on
may be based on
may depend on
be able to count on
có thể trông cậy vào
can count on
able to count on
có thể tin cậy vào
can count on
can rely on
can trust in
có thể count on
can count on
can count on
you can count on

Ví dụ về việc sử dụng Can count on trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can count on me.
Mày cứ tin ở tao.
You can count on us. Yes!
Cậu có thể tin tưởng ở bọn tớ. Có!.
You can count on me.
Chị có thể tin ở em.
Well, you can count on me.
Vâng, ông có thể tin tưởng ở tôi.
You can count on me!
Anh có thể trông cậy ở em!
You can count on us.
Ông có thể tin ở chúng tôi.
You can count on me.
Okay. You can count on me.
Được. Anh cứ tin ở tôi.
You can count on me.
có thể đợi tin ở tôi.
We can count on you?
Chúng tôi có thể tin vào cậu?
You can count on me.
cứ tin ở tôi.
You can count on me.- Hello.
Anh có thể tin tưởng ở tôi.- Chào.
You can count on us wherever you are.
Anh có thể tin ở bọn tôi, dù anh đang đâu.
You can count on me.
Anh có thể tin ở tôi.
You can count on me.
Anh có thể tin vào tôi.
You can count on us.
Anh có thể tin ở chúng tôi.
Someone we can count on.
Người tôi có thể trông cậy.
Quality you can count on.
Chất lượng Bạn có thể tin cậy.
You can count on me like 1 2 3, I'll be there.
Em có thể tin ở anh như 1 2 3 Anh sẽ đó.
You can count on me.
Anh có thể tin tưởng ở tôi.
Kết quả: 675, Thời gian: 0.0701

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt