CAN HELP MAINTAIN - dịch sang Tiếng việt

[kæn help mein'tein]
[kæn help mein'tein]
có thể giúp duy trì
can help maintain
may help maintain
can help preserve
can help keep
can help sustain
may help preserve
may help to sustain
could assist with maintaining
giúp duy trì
help maintain
help sustain
help preserve
help keep
keep
help retain
helping to uphold

Ví dụ về việc sử dụng Can help maintain trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
All are welcome to come to our ashram to learn not only about how yoga can help maintain a healthy body but also how Yogic philosophy, applied in daily life, can help maintain a peaceful mind and spirit.
Tất cả đều được chào đón đến với Sivananda Yoga để tìm hiểu và thực hành, không chỉ về cách để giúp duy trì cơ thể khỏe mạnh mà còn được học cả triết lý của Yoga, để áp dụng trong cuộc sống hàng ngày, giúp duy trì tâm trí và tinh thần bình an.
All are welcome to visit the Centre to learn not only about how yoga can help maintain a healthy body but also how yogic philosophy, applied in daily life, can help maintain a peaceful mind and spirit.
Tất cả đều được chào đón đến với Sivananda Yoga để tìm hiểu và thực hành, không chỉ về cách để giúp duy trì cơ thể khỏe mạnh mà còn được học cả triết lý của Yoga, để áp dụng trong cuộc sống hàng ngày, giúp duy trì tâm trí và tinh thần bình an.
feel younger 3 Can help maintain healthy blood pressure
cảm thấy trẻ hơn. 3 có thể giúp duy trì huyết áp khỏe mạnh,
The United States should encourage the rise of new naval powers that can help maintain their own independence,
Mỹ nên khuyến khích sự nổi lên của các lực lượng hải quân mới có thể giúp duy trì sự độc lập của nước họ,
and fats can help maintain weight and ensure an individual receives the correct amount of nutrients in the body.
chất béo có thể giúp duy trì trọng lượng và đảm bảo đủ chất dinh dưỡng trong cơ thể..
Drought resistant plants could help maintain production levels during the dry season.
Các cây chịu hạn có thể giúp duy trì mức sản xuất trong mùa khô.
it follows that it could help maintain the pH balance, thus making hair smoother, stronger, and shinier.
nó theo sau nó có thể giúp duy trì sự cân bằng pH, do đó làm cho tóc mượt mà, mạnh mẽ hơn và sáng hơn.
CPR could help maintain blood flow to the organs until an electrical shock(defibrillation) could be given.
CPR có thể giúp duy trì lưu lượng máu đến các cơ quan cho đến khi một cú sốc điện( khử rung tim) có thể được đưa ra.
While we welcome the integration of more regulated stablecoins, we hope the use of HUSD could help maintain the stability of this market.”.
Trong khi hoan nghênh tích hợp quản lý các stablecoin nhiều hơn, chúng tôi hy vọng việc sử dụng HUSD có thể giúp duy trì tính ổn định cho thị trường này.”.
Based on the predisposition for certain medical conditions in this population there are a few supplements that could help maintain overall health.
Dựa trên khuynh hướng đối với một số điều kiện y tế trong dân số này, một vài chất bổ sung có thể giúp duy trì sức khỏe tổng thể..
Durable Materials& Lamination for Bath and Body Label printing can help maintaining the look of your product.
Vật liệu bền và cán màng cho in Bath và Body Label có thể giúp duy trì giao diện cho sản phẩm của bạn.
currency swap agreement between the Reserve Bank of India and the Maldives Monetary Authority that could help maintain financial stability.
Cơ quan Tiền tệ Maldives, qua đó có thể giúp duy trì sự ổn định tài chính.
While we welcome the integration of more regulated stablecoins, we hope the use of HUSD could help maintain the stability of this market.”.
Trong khi chúng tôi hoan nghênh việc tích hợp các stablecoin tuân thủ quy định nhiều hơn, chúng tôi hy vọng việc sử dụng HUSD có thể giúp duy trì sự ổn định của thị trường này”.
whether through regulatory mandate or consumer desire, so would utilities' demand for batteries that could help maintain a consistent flow-a demand Tesla is well-positioned to meet.
nhu cầu của các công ty điện lực đối với pin cũng tăng để có thể giúp duy trì nguồn năng lượng ổn định- một nhu cầu mà Tesla đã sẵn sàng đáp ứng.
these courses earlier and continuing them throughout elementary and secondary schools as part of a regular curriculum could help maintain interest in more students.
một phần của chương trình chính qui có thể giúp duy trì mối quan tâm trong nhiều học sinh.
Or that certain foods can help maintain….
một số loại thực phẩm có thể giúp duy trì….
Supplementing with fish oil can help maintain healthy skin.
Bổ sung dầu cá có thể giúp duy trì làn da khỏe mạnh.
Avoiding drugs and alcohol can help maintain long-term health.
Tránh ma túy, thuốc lá và rượu có thể giúp duy trì sức khỏe lâu dài.
Collagen can help maintain your body's repair process.
Bổ sung Collagen có thể giúp duy trì quá trình sửa chữa của cơ thể..
Can help maintain eye health and can improve your vision.
Có thể giúp duy trì sức khỏe của mắt và có thể cải thiện thị lực của bạn.
Kết quả: 1377, Thời gian: 0.0414

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt