can forecastcan predictbe able to predictable to forecast
tiên đoán được
be predictedforesawcan predict
có thể đoán trước được
predictablecan foreseecould have been anticipatedto be able to foresee
có thể tiên đóan
Ví dụ về việc sử dụng
Can predict
trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Hence no philosophy of history can predict the future of this struggle.
Vì thế, không có một triết học lịch sử nào có thể dự báo tương lai của cuộc đấu tranh này.
No one can predict what the rulers of these countries will do in the future.
Không ai tiên đoán được hai nhà lãnh đạo sẽ làm gì trong tương lai.
First, a lead measure is predictive, meaning that if the lead measure changes, you can predict that the lag measure also will change.
Thứ nhất, Thước đo Dẫn dắt có tính dự báo, có nghĩa là nếu Thước đo Dẫn dắt thay đổi, bạn có thể dự báo rằng thước đo kết quả cũng sẽ thay đổi.
However, soon the contemporary designs will be replaced by other fads that no one can predict.
Tuy nhiên, chẳng bao lâu nữa những thiết kế đương đại sẽ được thay thế bởi những trào lưu khác mà không ai có thể đoán trước được.
There's a whole host of things that we can predict may be associated with these kinds of mining activities, but at what scale we really don't know.
Có rất nhiều thứ ta cóthể dự đoán cóthể liên quan đến loại hoạt động khai khoáng này, nhưng ở quy mô nào thì ta không biết.”.
However, no doctor can predict how long a patient will live with lung cancer based only on the stage of disease.
Tuy nhiên, không bác sĩ nào có thể đoán được bệnh nhân sẽ sống bao lâu nữa với căn bệnh ung thư này chỉ dựa trên giai đoạn bệnh.
Since no one can predict which people with high cholesterol will develop heart disease, play it safe and keep your cholesterol levels in check.
Do không thể dự đoán chính xác những người có cholesterol cao sẽ có nguy cơ cao bị bệnh tim, giữ nồng độ cholesterol ở mức an toàn trong tầm kiểm soát của bạn.
In general it is only by the use of artificial experimental isolation that we can predict physical events.
Nói chung, chúng ta có thể tiên đoán các sự kiện vật lí chỉ bằng cách dùng sự cách li thí nghiệm nhân tạo.
There is no one who can predict whether a business will be a success or a failure.
Không ai có thể dự đoán một sự khởi nghiệp kinh doanh sẽ thành công hay thất bại.
Wealth principle: Give me five minutes, and I can predict your financial future for the rest of your life.
Qui tắc Thịnh vượng số 4: Hãy cho tôi năm phút, tôi có thể tiên ñoán tương lai tài chính cho cả cuộc ñời còn lại của bạn.
on the other hand, can predict how the universe will begin.
theo một cách khác, có thể tiên đoán được vũ trụ được hình thành như thế nào.
Artificial intelligence can predict where conflicts over scarce water will break out up to a year in advance and allow action to prevent them,….
Trí tuệ nhân tạo( AI) có thể dự báo những nơi có thể xảy ra khan hiếm nguồn nước trước 1 năm và cho phép có hành động để ngăn chặn.
But though none of us can predict the future, there is wisdom in asking questions of your relationship before committing to marriage.
Dù không thể tiên đoán được tương lai, điều khôn ngoan nên làm là đặt ra một số câu hỏi quan trọng cho mối quan hệ của mình trước khi kết hôn.
However, there's no specific type of headache that can predict whether or not a person has a brain tumor.
Tuy nhiên, không có loại đau đầu cụ thể nào có thể dự đoán liệu một người có bị u não hay không.
Since Lupis is very cautious when it comes to Ryouma, no one can predict what kind of move she's going to make at that time.
Bởi vì Lupis rất cẩn trọng khi nói đến Ryouma, không ai có thể đoán trước được cô ta sẽ hành động như thế nào lúc đó.
I can predict when a UFO comes,
Tôi có thể đoán khi nào thì một UFO tới,
Only the true God of the Bible can predict the future, and He does it with 100 percent accuracy 100 percent of the time.
Chỉ Đức Chúa Trời chân thần có thể báo trước tương lai, và Ngài có khiến lời đó chính xác 100% kể cả thời gian.
Then, you can predict if this plugin is really worthy in the future.
Từ đó, bạn sẽ dự đoán được plugin đó có thực sự đáng giá cả trong tương lai hay không.
But just because I am their father does not mean I can predict how my children will end up as adults.”.
Nhưng vì tôi là cha của chúng không có nghĩa là tôi có thể đoán được khi chúng trưởng thành sẽ như thế nào.”.
Specialist red and black no one can predict the outcome so you have to have a defensive plan.
Chuyên đỏ đen không ai dự đoán trước được kết quả nên bạn phải có phương án phòng thân.
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文