CAN SERVE - dịch sang Tiếng việt

[kæn s3ːv]
[kæn s3ːv]
có thể phục vụ
can serve
may serve
can cater
can accommodate
can service
are able to serve
are able to cater
are able to service
serviceable
capable of serving
có thể đóng vai trò
may play a role
can play a role
can serve
can act
can play
may serve
may act
may play a part
có thể dùng
can use
may use
can take
be able to use
may take
able to use
can spend
can serve
can apply
can utilize
có thể phụng
can serve
may serve
có thể làm
can do
can make
may make
may do
can cause
can work
may cause
can get
how can
are able to do
có thể giúp
can help
may help
can assist
can make
be able to help
can aid
can give
may assist

Ví dụ về việc sử dụng Can serve trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The terminal hydroxyl groups(―OH) can serve as dyeing sites, but PET is difficult
Các nhóm hydroxyl đầu cuối(- OH) có thể dùng làm đầu để nhuộm,
The matrix can serve as the basis for a discussion about strategic decisions.
Ma trận này có thể làm cơ sở cho một cuộc thảo luận về các quyết định chiến lược.
The device can serve as a template for future nuclear fusion reactors, bringing the dream of infinite clean energy closer to reality.
Thiết bị có thể đóng vai trò như bản mẫu của các lò phản ứng nhiệt hạch trong tương lai, mang ước mơ tạo ra năng lượng sạch vô tận tới gần hiện thực hơn.
If I can serve my country best through politics and through becoming a prime minister then I would definitely choose that.'.
Nếu như tôi có thể phụng sự đất nước tôi tốt nhất thông qua con đường chính trị và làm thủ tướng thì tôi sẽ lựa chọn điều đó.".
ActiveX controls, mini program building blocks, can serve to create distributed applications working over the Internet through web browsers.
Các điều khiển ActiveX, các khối lệnh chương trình nhỏ, có thể dùng tạo ra các ứng dụng phân phối làm việc trên Internet thông qua trình duyệt web.
Henry said"I think that Viet Kieu can serve the bridge between foreign company and Vietnamese side.
Henry cho rằng:“ Tôi nghĩ rằng Việt Kiều có thể làm cầu nối giữa công ty nước ngoài và công ty Việt Nam.
This testing glamour can serve the entire group of my disciples as an illustration of much that you will later study.
Ảo cảm thử thách này có thể phụng sự toàn bộ nhóm đệ tử của tôi như là một minh hoạ cho nhiều điều mà em sẽ nghiên cứu sau này.
In addition, the breaks at the end of each step can serve as an additional motivation for how to perform each step faster.
Bên cạnh đó, phá vỡ vào cuối mỗi bước có thể đóng vai trò như một động lực bổ sung cho cách thực hiện từng bước nhanh hơn.
Before you start studying, think of something that can serve as a reward for you successfully studying.
Trước khi bạn bắt đầu học, suy nghĩ về cái gì đó có thể giúp bạn như là một phần thưởng cho việc học thành công.
Very few names can serve either as surnames or as given names(for example Mayumi 真弓,
Rất ít tên có thể dùng cho cả họ và tên riêng( ví dụ như Mayumi 真弓,
In A Família's first edition, Josefina says that the press can serve as a valve that can awaken an individual's conscience.
Trong ấn bản đầu tiên của A Família, Josefina nói rằng báo chí có thể đóng vai trò như là một cái van có thể đánh thức lương tâm của một người.
Those who can serve society in this way have a duty not to engage in politics.
Những ai có thể phụng sự xã hội bằng đường lối ấy thì bổn phận không tham gia chính trị.
For example, keeping a work diary can serve as a track record of mistakes and successes.
Ví dụ, một quyển nhật ký công việc có thể giúp bạn theo dõi ghi chép những sai lầm và những thành công.
A person should not forget that there are people around who can serve as an example, motivate us to form
Một người không nên quên rằng những người xung quanh có thể làm ví dụ,
A sufficient amount of propaganda can serve to demonstrate a regime's strength in maintaining social control
Một lượng tuyên truyền vừa đủ có thể dùng để chứng minh rằng sức mạnh của
There are so many uses a blog can serve for your company.
rất nhiều điều mà một blogger nổi tiếng có thể làm cho công ty của bạn.
Let the armed services be just one of many ways young people can serve their country.
Hãy để cho việc đi nghĩa vụ trở thành một trong rất nhiều cách mà một người trẻ có thể phụng sự đất nước.
The immense skills you develop in university and as a lawyer can serve you well in many careers in any field.
Các kỹ năng hữu ích bạn học được tại trường Đại học và với tư cách của một luật sư có thể giúp bạn gia nhập nhiều ngành nghề thuộc nhiều lĩnh vực.
The floating island project began when artist Richart Sowa realized that ever-lasting plastic bottles can serve as a good construction material.
Dự án xây dựng đảo nổi này bắt đầu khi nghệ sĩ Richart Sowa nhận ra rằng chai nhựa tuổi thọ bền có thể dùng làm vật liệu xây dựng.
Martin Luther King once said“everybody can be great… because anybody can serve.
Martin Luther King từng nói:" Mọi người đều có thể trở nên vĩ đại vì mọi người đều có thể phụng sự”.
Kết quả: 1354, Thời gian: 0.051

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt