CARSON - dịch sang Tiếng việt

Ví dụ về việc sử dụng Carson trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Carson to visit Syrian refugees in Jordan.
Ông Carson tới thăm người tị nạn Syria ở Jordan.
Take Rachel Carson, for example.
Ví dụ của Rachel Carson.
I came to Carson City two days ago.
Tôi tới thị trấn Bravery vào hai hôm trước.
I…” Carson didn't know what to say.
Anh…” Carla không biết nên nói gì.
This is a small town, Carson.
Đây là một thị trấn nhỏ, Shala.
It's not what you think, Carson.".
Không phải như ông nghĩ đâu, Caine”.
I don't really know Carson.
Ta không biết rõ Carrey.
I was much pleased with Carson.
Mình cảm thấy rất hài lòng với CARVINA.
married Rhoda Carson.
kết hôn với Rhoda Carson.
It sounded like Mr. Carson.
Nghe giống giọng của bác Carson.
The ex-Mrs. Carson.
Vợ trước của Carson.
In reply to It also has good compression… by carson. orm.
Trả lời Nó cũng có khả năng nén tốt by caron. orm.
Kudos to you and Carson.
Congrats cho bạn và Karlo.
Sitting beside me was Carson.
Người ngồi cạnh tôi chính là Manon.
Her second husband was Jack Carson.
Người chồng thứ hai của bà là Jack Garfein.
We must push for Carson City through the mountains.
Ta phải đi về phía thành phố Crason qua đường núi.
They picked him up in Carson City.
Y được chúng qủi đem tới thành phố Carcassona.
Mr. Carson?
Ông Carlson?
Thank you, Carson.
Cảm ơn, ông Carson.
It was custom-made over on Carson Street. It's rare.
Nó rất hiếm. Nó được làm phố Carson.
Kết quả: 1611, Thời gian: 0.0645

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt