CHESS - dịch sang Tiếng việt

[tʃes]
[tʃes]
cờ
flag
chess
checkers
banner
gambling
happen
chess
demoboard
chessmantra
tướng
general
gen.
minister
commander

Ví dụ về việc sử dụng Chess trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Once, we said computers will never play chess.
Đã tin rằng những computer sẽ không bao giờ thắng người chơi cờ chess.
It was released in 1971 on the Chess label.
Ban đầu nó được phát hành vào năm 1971 trên nhãn Pilz.
For several years he was editor of the magazine Chess Extra press.
Trong nhiều năm ông là biên tập viên của tạp chí cờ Chess Extrapress.
We don't recommend chess though.
Tuy nhiên mình không khuyến khích cheat nhé….
So we played Ze Frank at chess collaboratively, and we beat him.
Vậy là ta đã thắng Ze Frank ở ván cờ hợp tác.
We were playing Chess game.
Cháu vừa chơi trò choking game.
Program two computers to play chess.
Mình sử dụng 2 máy tính để chơi CSGO.
You for more complex scenario such as chess etc.
Đến phức tạp hơn một chút như: ultraedit,… etc.
I will get back to chess next time.
Mình sẽ quay lại ks vào lần sau.
Increasing the price of incremental phones(on chess).
Incremental giá điện thoại di động tăng( trên şestache).
That would be wrong, because I'm the chess vulture.
Cái đó sai rồi, vì em là kền kền trên bàn cờ.
No. The whole world is in chess.
Không. Cả thế giới ở trên bàn cờ.
Is about to get three dimensional. Tell him the chess he's playing.
Chuẩn bị có ba tay rồi. Nói ổng ván cờ mà ổng đang chơi.
The whole world is in chess.
Toàn bộ thế giới trên bàn cờ.
No. The whole world is in chess.
Thưa không. Toàn bộ thế giới trên bàn cờ.
I think this is going to be exactly like wizard's chess.
Mình nghĩ nó sẽ giống chính xác một ván cờ phù thủy thực sự đấy.
Because I peck away at my opponents The Chess Vulture.
An3} Vì em mổ xẻ đối thủ{\ an3} Kền kền trên bàn cờ vua.
I think this is gonna be exactly like wizard's chess.
Mình nghĩ nó sẽ giống chính xác một ván cờ phù thủy thực sự đấy.
Just like he does in chess.
Giống như hắn làm trong bàn cờ.
You're just a chess piece.
Anh chỉ là một quân cờ.
Kết quả: 3044, Thời gian: 0.1229

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt