CHINA CANNOT - dịch sang Tiếng việt

['tʃainə 'kænət]
['tʃainə 'kænət]
trung quốc không thể
china can not
chinese can't
china can no
is impossible for china
china wasn't able

Ví dụ về việc sử dụng China cannot trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Chinese can now start counting and reporting what they call Japanese violations, while arguing that the Chinese side has shown great restraint by not exercising what they will call China's right to shoot, and arguing further that China cannot be so patient indefinitely," Roy said.
Trung Quốc nay có thể bắt đầu đếm và đưa tin về điều họ gọi là sự vi phạm của Nhật, và biện luận rằng phía Trung Quốc đã kiềm chế bằng việc họ gọi là không thực hiện quyền bắn hạ, sau đó biện luận tiếp là Trung Quốc không thể nhẫn nại mãi được,'' ông Roy nói.
But I do not believe the demonstrations were in vain, because the spirit of freedom was rekindled among the Chinese people and China cannot escape the impact of this spirit of freedom sweeping in many parts of the world.
Nhưng chúng tôi không tin sự chứng minh là vô hiệu, phù phiếm, bởi vì tâm linh của tự do được kích thích trong những người Trung Hoa và Trung Quốc không thể trốn tránh khỏi tác động tinh thần này của tự do đang thổi qua nhiều nơi trên thế giới.
The Chinese can now start counting and reporting what they call Japanese violations, while arguing that the Chinese side has shown great restraint by not exercising what they will call China's right to shoot, and arguing further that China cannot be so patient indefinitely," Roy said.
Điều họ gọi là sự vi phạm của Nhật, và biện luận rằng phía Trung Quốc đã kiềm chế bằng việc họ gọi là không thực hiện quyền bắn hạ, sau đó biện luận tiếp là Trung Quốc không thể nhẫn nại mãi được,'' ông Roy nói.
But I do not believe the demonstrations were in vain, because the spirit of freedom was rekindled among the Chinese people, and China cannot escape the impact of this spirit of freedom sweeping in many parts of the world.
Nhưng tôi không tin rằng các cuộc biểu tình đó là vô ích, bởi vì tinh thần tự do đã được khơi dậy trong nhân dân Trung Quốc;Trung Quốc không thể thoát khỏi ảnh hưởng của tinh thần tự do này đang trải rộng ra nhiều nơi trên thế giới.
China can give him the money he needs," she said, referring to the dominant influence of China as by far the largest foreign investor in Cambodia,"but China cannot give him the legitimacy he gets from democratic governments.".
Trung Quốcthể cho ông ta số tiền mà ông ta cần", bà nói, ám chỉ đến ảnh hưởng của Trung Quốc khi Bắc Kinh là nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất tại Campuchia," nhưng Trung Quốc không thể cho ông ta tính chính danh mà ông ta nhận được từ các chính phủ dân chủ.".
the Horn of Africa represents a disruption to the maritime security domain that China cannot tolerate.
hải bị đe dọa, và đây là điều mà Trung Quốc không thể chấp nhận được.
What the Duterte visit will do is help create a united front in the region so that China cannot exert muscle on its neighbors, nor can it check the Great White Fleet and its mission to keep sea lanes open.
Chuyến thăm của Duterte có thể sẽ giúp tạo ra một mặt trận thống nhất trong khu vực, để Trung Quốc không thể đánh bài cơ bắp với các nước láng giềng, đồng thời cũng không thể không để mắt đến Hạm đội Trắng Vĩ đại và sứ mệnh giữ đường biển mở của nó.
The proclamation of the Gospel in China cannot be separated from a stance of respect, esteem, and trust toward the Chinese People and their legitimate stateChina: A Future Yet to be Written, published this week to coincide with Xi's visit to Italy.">
Việc loan báo Tin Mừng ở Trung quốc không thể tách rời khỏi lập trường tôn trọng,
The proclamation of the Gospel in China cannot be separated from a stance of respect, esteem, and trust toward the Chinese People
Việc loan Tin Mừng ở Trung Quốc không thể tách rời khỏi lập trường tôn trọng,
If China cannot discharge that burden, the perceived link between Schellenberg's sentence to Meng's fate will only strengthen the case made by Western intelligence agencies that Huawei is not an ordinary private company,
Nếu Trung Quốc không thể xóa bỏ được ấn tượng này, mối liên hệ bị nghi ngờ giữa bản án của Schellenberg với số phận của bà Mạch sẽ chỉ củng cố
Moreover, China cannot afford the power-projection capabilities it would need to overcome these A2/AD forces, because power-projection forces are more expensive
Hơn nữa, Trung Quốc không thể có khả năng triển khai sức mạnh cần thiết để vượt qua những lực lượng A2/ AD này,
China can not fight on all fronts.
Trung Quốc không thể đối đầu với mọi quốc gia.
Why China Can Not Become a Global Hegemon?
Vì sao Trung Quốc không thể trở thành một siêu cường?
China can not close the door now.
Trung Quốc không thể mãi đóng chặt cửa.
China can not issue dollars.
Trung Quốc không thể rời bỏ đồng dollar.
China cannot, he declared,“dictate things to us.".
Ông tuyên bố, Trung Quốc không thể“ ra lệnh cho chúng ta.”.
China couldn't dominate Asia if it wanted to.
Trung Quốc không thể thống trị châu Á, nếu họ muốn.
China couldn't have topped the list without BTC.
Trung Quốc không thể đứng đầu danh sách mà không có BTC.
China can not accept that.".
Trung Quốc không thể chấp nhận điều này".
China Cannot Be Allowed To Become A Superpower.”.
Trung Quốc không thể trở thành siêu cường quốc".
Kết quả: 147, Thời gian: 0.0383

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt