CLAP YOUR HANDS - dịch sang Tiếng việt

[klæp jɔːr hændz]
[klæp jɔːr hændz]
vỗ tay
applause
clap
applaud
clap your hands
clap your hand

Ví dụ về việc sử dụng Clap your hands trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Ecclesiastic category close
  • Colloquial category close
  • Computer category close
If you clap your hands one time in a room
Nếu bạn vỗ tay một lần trong một căn phòng
Clap Your Hands Say Yeah(often abbreviated CYHSY) is an American
Clap Your Hands Say Yeah( thường được viết tắt CYHSY)
Clap your hands, if you feel like that's what you want to do.
Vỗ tay nào, nếu bạn cảm thấy như đó là những gì bạn muốn làm.
full length album To Anyone, which contains 12 tracks including‘Clap Your Hands' and‘Can't Nobody'.
trong đó có 12 ca khúc bao gồm“ Clap Your Hands” và“ Can' t nodoby”.
Smile or clap your hands when your child names the things that he sees.
Mỉm cười hoặc vỗ tay khi con gọi tên cho những thứ mà bé nhìn thấy.
She reached No 1 on the Springbok Top 20 chart in 1973 with a cover of Clap Your Hands And Stamp Your Feet[2][1][3].
Cô đạt vị trí số 1 trên bảng xếp hạng Top 20 của Springbok năm 1973 với bản cover Clap Your Hands And Stamp Your feet[ 1][ 2][ 3].
snap your fingers or clap your hands.
búng ngón tay hay vỗ tay.
It was certified gold by the ARIA,[3] and spawned the singles"You have Changed","Clap Your Hands","Bring Night" and"I'm in Here".
Nó được chứng nhận Vàng bởi ARIA, và bao gồm các đĩa đơn" You have Changed"," Clap Your Hands"," Bring Night" và" I' m in Here".
It was certified gold by the ARIA,[3] and generated the singles"You've Changed","Clap Your Hands","Bring Night" and"I'm in Here".
Album được ARIA chứng nhận Vàng,[ 3] và bao gồm các đĩa đơn" You' ve Changed"," Clap Your Hands"," Bring Night" và" I' m in Here".
snap your fingers or clap your hands.
búng ngón tay hay vỗ tay.
He reminds me of the song The Skin Of My Yellow Country Teeth by Clap Your Hands Say Yeah.
Hiện chưa có lời bài hát nào cho The Skin Of My Yellow Country Teeth do ca sĩ Clap Your Hands Say Yeah trình bày.
O clap your hands, all ye people; shout unto God with the voice of triumph.
Hỡi các dân, hãy vỗ tay; Hãy lấy tiếng thắng trận mà reo mừng cho Ðức Chúa Trời.
You will need to jump, hop, move your arms, and clap your hands, which means you will end up exhausted, but oh, so exhilarated.
Bạn sẽ cần phải nhảy, nhảy, di chuyển cánh tay của bạn,vỗ tay của bạn, có nghĩa là bạn sẽ kết thúc kiệt sức, nhưng oh, rất phấn khởi.
Think of when you clap your hands, or when you slam the car door shut.
Hãy suy nghĩ về khi bạn vỗ tay của bạn, hoặc khi bạn đóng sầm cửa xe đóng lại.
Pretend you're angry, clap your hands, and tell your imaginary child how you feel.
Giả vờ như bạn đang giận, hãy vỗ tay, và nói với đứa trẻ trong tưởng tượng về cảm giác của bạn.
left is Swing and the display on the right is Jazz, clap your hands.
hình bên phải là Jazz thì xin mời bạn vỗ tay.
left is Jazz and the one on the right is Swing, clap your hands.
bên phải là Swing thì xin mời bạn vỗ tay.
not rivalry, then with the success of your girlfriend, you can happily jump and clap your hands, instead of the image of a strained smile, choking with envy.
bạn có thể vui vẻ nhảy và vỗ tay, thay vì hình ảnh nụ cười căng thẳng, nghẹn ngào vì ghen tị.
The YG girl group's three title songs“Can't Nobody”,“Go Away”, and“Clap Your Hands” are 1st, 2nd and 3rd place on
Bài hát của các cô gái nhà YG” Can' t Nobody”,” Go Away”,” Clap your hands” đang được xếp thứ 1,
Countdown for"Clap Your Hands" on the day of their comeback, followed by a K-Chart win the next day on KBS Music Bank for"Go Away", and a Mutizen a week after for their SBS Inkigayo performance of"Can't Nobody".
Countdown của đài Mnet vào ngày xuất hiện trở lại cho bài“ Clap Your Hands”, ngày tiếp theo dẫn đầu K- Chart trên KBS Music Bank cho" Go Away" và một giải Mutizen mỗi tuần cho màn biểu diễn" Can' t Nobody" ở SBS Inkigayo.
Kết quả: 75, Thời gian: 0.0503

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt