CRAIG - dịch sang Tiếng việt

Ví dụ về việc sử dụng Craig trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Craig and I meet for coffee.
Naoko và tôi gọi cà- phê.
Craig started her career as a ballet dancer.
Caron bắt đầu sự nghiệp như một nữ diễn viên múa ba- lê.
What did you teach Daniel Craig in Skyfall?
Anh luyện võ cho Daniel Craig trong“ Skyfall” ra sao?
Craig and I decided to visit the Arlington National Cemetery.
Zuleikha và tôi quyết định đến thăm Nghĩa trang Quốc gia Arlington.
Craig: Don't tell me it happens.
Auron: Đừng nói với ta là cháu mong nó xảy ra.
I saw a picture of Craig.
Tôi đã xem một bức của Klee.
Send Message to Craig.
Gởi nhắn tin tới CRacK.
Let me ask you this, Craig.
Và tôi hỏi ông điều này, Lamech.
to exonerate Craig.
giải oan cho Craig.
Bond 25 will be last 007 film featuring actor Daniel Craig.
Bond 25 được cho sẽ là bộ phim cuối cùng về điệp viên 007 của Daniel Craig.
Thanks for sharing it Craig.
Cám ơn bạn đã chia sẻ crack.
Did you see Craig?
Bạn không thấy cravat?
No one forced Craig to do anything.
Không ai ép cô phải khiêu vũ với Craig.
MACHIVENTA: First of all, we trust you, Craig.
Sanchi đáp: Tất nhiên là tôi tin cô, Ganga.
He wouldn't leave Craig.
Ông ta đã không gỡ bỏ cravat.
Let me ask you this though, Craig.
Và tôi hỏi ông điều này, Lamech.
Thanks for sharing this Craig.
Cám ơn bạn đã chia sẻ crack.
In this document, Craig.
Trong cuốn sách này, Shenk.
I have not stopped smiling since I saw Craig.
Tôi đã không nhịn được cười khi thấy Kante.
Although Craig said.
Mặc dù Krad nói.
Kết quả: 3611, Thời gian: 0.0675

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt