Ví dụ về việc sử dụng Craig wright trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
nói trong một tweet rằng" cộng đồng BCH KHÔNG nên thỏa hiệp với Craig Wright để' tránh chia tách'
Trại do Craig Wright và Calvin Ayre lãnh đạo.
Kraken sau khi Craig Wright liên kết với BSV đe dọa sẽ kiện một số cá nhân vì cho rằng anh ta không phải là" Satoshi Nakamoto".
Lại là Craig Wright?
Lại là Craig Wright?
Craig Wright không phải Satoshi.
Lại là Craig Wright?
Craig Wright không phải Satoshi.
Craig Wright không phải Satoshi Nakamoto.
Cấm Craig Wright không phải Satoshi.
Craig Wright không phải là Satoshi.
Craig Wright- một doanh nhân Úc.
Craig Wright đã trở lại.
Craig Wright là cha đẻ Bitcoin?
Craig Wright đã thua kiện Ira Kleiman.
Craig Wright là một scammer.
Craig Wright giữ im lặng.
Bitcoin người sáng lập bitcoin Craig Wright.
Craig Wright sáng lập Bitcoin chăng?
Craig Wright mạo nhận mình là Satoshi.