WRIGHT - dịch sang Tiếng việt

[rait]
[rait]

Ví dụ về việc sử dụng Wright trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ever the scientist, Wright decided to illustrate how a hacker could harvest plists from phones.
Là một nhà khoa học, ông Wright quyết định minh họa cách một tin tặc có thể ăn cắp tập tin plist từ điện thoại.
Kleiman's brother, Ira, has offered emails as evidence that shows Wright admitting he was holding 300,000 bitcoins belonging to Kleiman.
Anh trai của Kleiman còn tung ra những email trao đổi với Wright, trong đó Wright thừa nhận có thể mình đã nắm giữ khoảng 300.000 đồng bitcoin của Kleiman.
Follows Louis(Wright), once the head of a prominent prison gang,
Nói về Loius( do Wright thủ vai), người từng là kẻ
Wright sought a non-addictive alternative to morphine and produced diacetylmorphine by boiling morphine with acetic anhydride.
Ông Wright đã tìm thấy một chất thay thế không gây nghiện như morphine và chế biến ra chất diacetylmorphine bằng cách đun sôi morphine với anhydrit axetic.
Wright later described these early sessions as"falling within a difficult period" and Waters found them"tortuous".
Wrights đã miêu tả những buổi đầu thu âm là" rơi vào giai đoạn khó khăn" và Waters cảm thấy như" bị tra tấn".
Of the 400 Wright designed buildings that were built, about 300 still survive.
Trong 400 công trình thiết kế bởi Wright đã được xây dựng, khoảng 300 vẫn còn tồn tại.
Wright believed that“the prairie has a beauty of its own
Theo Wright,“ đồng cỏ có một vẻ đẹp riêng của mình
Wright was sentenced to 90 days in jail then released almost immediately.
Ông Wright đã bị kết án 90 ngày tù giam và sau đó được thả gần như ngay lập tức.
January 30- Orville Wright, co-inventor of the world's first practical fixed-wing aircraft, dies in Dayton, Ohio at the age of 76.
Tháng 1- Orville Wright, nhà phát minh ra máy bay cánh cố định đầu tiên trên thế giới, mất ở Dayton, Ohio hưởng thọ 76 tuổi.
I called Betsey Wright and asked her if shed come help me get my files organized before I left office.
Tôi gọi cho Betsey Wright và hỏi xem cô ấy có thể đến giúp tôi sắp xếp hồ sơ trước khi tôi rời văn phòng được hay không.
In his early 20s, he dated Jenny Wright for two years and later linked to Uma Thurman.
Khi 20 tuổi, Nicholas từng hẹn hò với Jenny Wright trong thời gian 2 năm và sau đó là Uma Thurman.
The Wright brothers invented flying as a relief from the monotony of their normal business of selling and repairing bicycles.”~Freeman Dyson.
Anh em nhà Wrighy phát minh ra máy bay là để giải thoát khỏi sự nhàm chán trong kinh doanh và sửa chữa xe đạp của họ"- Freeman Dyson.
In emails with Kleiman's brother, Ira, Wright admitted that he was holding at least 300,000 Bitcoins that belonged to Kleiman.
Trong hồ sơ, anh trai của Kleiman còn tung ra những email trao đổi với Wright, trong đó Wright thừa nhận có thể mình đã nắm giữ khoảng 300.000 đồng bitcoin của Kleiman.
Wright suggests that an alien megastructure
Ông Wright gợi ý
G. follows Louis(Jeffrey Wright), once the head of a prominent prison gang,
G." nói về Loius( do Wright thủ vai), người từng là kẻ
Wright couldn't confirm when the report into the concerns surrounding network security will be made public, but added that it
Ông Wright không cho biết khi nào báo cáo về an ninh mạng lưới mới được xuất bản
Why Buddhism Is True, by Robert Wright, became a best seller in 2017.
( Why is Buddhism true?) của nhà báo Robert Wrigh trở thành tác phẩm bán chạy nhất năm 2017.
of the Bitcoin Foundation, said he was convinced that Mr Wright was who he claimed to be.
lập của Bitcoin Foundation, nói ông thấy thuyết phục với công bố của ông Wright.
the Mall at Fairfield Commons, is located near Wright State's campus.
Mall at Fairfield Commons, nằm gần khuôn viên của bang Wright.
The only part of the ruling that stands after Judge Bloom's ruling is that[Wright] delayed and is subject to fees.
Phần duy nhất của phán quyết được giữ lại sau khi Thẩm phán Tòa án quận Beth Bloom xem xét là vụ kiện của Wright bị trì hoãn và anh ta phải chịu phí.
Kết quả: 3444, Thời gian: 0.1138

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt