DISPLAYING IT - dịch sang Tiếng việt

[di'spleiiŋ it]
[di'spleiiŋ it]
hiển thị nó
display it
show it
rendering it
trưng bày
display
exhibited
showcasing
gallery
showrooms

Ví dụ về việc sử dụng Displaying it trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
With 15 different field types you can now easily structure more complex content entry forms allowing your content authors to easily enter their data in a standard manner whilst displaying it consistently to your site visitors.
Với 15 loại trường khác nhau bạn có thể dễ dàng cấu trúc các hệ thống nhập liệu phức tạp hơn để cho phép các tác giả nội dung dễ dàng nhập dữ liệu của họ theo cách chuẩn và hiển thị nó nhất quán với khách truy cập trang web của bạn.
Called Time-to-Green, and relying on 4G/LTE connectivity to receive data, the system's first function shows drivers whether they will reach the next light on green, by displaying it in the Audi Virtual Cockpit or HUD.
Được gọi là Time- to- Green và dựa vào các kết nối 4G/ LTE để nhận dữ liệu, chức năng đầu tiên của hệ thống sẽ cho thấy khoảng thời gian chuyển qua đèn xanh, bằng cách hiển thị nó trực tiếp trên bảng đồng hồ kĩ thuật số Audi Virtual Cockpit hay HUD.
the number you see in milliseconds is actually the Latency, but saying"Ping" and displaying it as"Ping" is common practice these days.
gọi thành" Ping" và biểu thị nó bằng" Ping" đã trở nên phổ biến ngày nay.
Access creates the app and displays it in the Access program.
Access tạo ứng dụng và hiển thị nó trong chương trình Access.
And displays it to superstitious hayseeds in a giant, silk-lined casket.
trưng bày nó cho dân nhà quê mê tín.
And displays it to superstitious hayseeds.
trưng bày nó cho dân nhà quê mê tín.
Display it in your room.
Bày trong phòng mu se.
Those who have money will display it in every imaginable way.
Người có tiền sẽ thể hiện điều đó theo mọi cách có thể..
I wouldn't display it in any of my restaurants.
Tôi sẽ không treo ở nhà hàng nào của mình.
You mustn't hide it. You must display it proudly.
Anh phải dấu nó, anh phải để lộ nó ra để chứng minh.
He will cut off our heads and display it.
Hắn sẽ chặt đầu và trương lên.
I wouldn't display it at home.
tôi sẽ không treo ở nhà.
Any Opportunity record that included the deleted activity will no longer display it, even if the activity was marked as complete in the record.
Bất kỳ bản ghi cơ hội bao gồm hoạt động bị xóa sẽ không còn hiển thị nó, ngay cả khi các hoạt động được đánh dấu là hoàn thành trong bản ghi.
put it on your computer, display it on your wall, so you could look at it every day.
chép vào máy tính, trưng bày nó lên tường, để cậu có thể xem mỗi ngày.
Export: Decrypts your data and displays it in a printable format, allowing you to view and print your data as a backup.
Xuất khẩu: Giải mã dữ liệu của bạn và hiển thị nó trong một định dạng có thể in được, cho phép bạn xem và in dữ liệu của bạn như là một bản sao lưu.
I hope that whoever wins this auction will display it prominently, complete with translations into English and other languages.
Tôi hy vọng người nào mua được trong cuộc đấu giá này sẽ trưng bày nó thật nổi, cùng với bản dịch sang tiếng Anh và các tiếng khác.
Gmail stops the message from going out and displays it in case you wish to make any changes and then resend it..
Gmail sẽ dừng việc gửi thư và hiển thị nó trong trường hợp bạn muốn sửa đổi thư và gửi lại.
usually we display it in the exhibition, really very popular, and got many orders.
thông thường chúng tôi trưng bày nó trong triển lãm, thực sự rất phổ biến, và có nhiều đơn đặt hàng.
The"Dual Capture" mode captures a shot of the photographer using the back-facing lens and displays it in a small window at the corner of the main image.
Chế độ‘ Dual Capture' chụp một ảnh có người chụp dùng ống kính hướng ra sau và hiển thị nó trên một cửa sổ nhỏ ở góc của ảnh chính.
Citicles is an experimental HTML5 visualizator that aggregates basic information about a city and displays it in a simple circle design.
Citicles là ứng dụng thử nghiệm của html 5, cho chúng ta thấy bằng việc tập hợp các thông tin cơ bản về một thành phố và hiển thị nó trên một vòng tròn đơn giản.
Kết quả: 44, Thời gian: 0.0564

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt