DO NOT HESITATE TO ASK - dịch sang Tiếng việt

[dəʊ nɒt 'heziteit tə ɑːsk]
[dəʊ nɒt 'heziteit tə ɑːsk]
đừng ngần ngại hỏi
do not hesitate to ask
đừng ngần ngại yêu cầu
do not hesitate to ask
don't hesitate to request
không ngần ngại hỏi
don't hesitate to ask
đừng ngần ngại đặt câu hỏi
don't hesitate to ask questions

Ví dụ về việc sử dụng Do not hesitate to ask trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Let us know in comment, and do not hesitate to ask us any question you might have.
Hãy cho chúng tôi biết trong nhận xét và đừng ngần ngại hỏi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể có.
If you need help to achieve equilibrium, do not hesitate to ask.
Nếu bạn cần giúp đỡ để đạt được trạng thái cân bằng, đừng ngần ngại yêu cầu.
Do not hesitate to ask the company these questions before hiring them to clean your home.
Đừng ngần ngại hỏi công ty những câu hỏi này trước khi thuê họ dọn dẹp nhà của bạn.
If you feel like you are stuck in certain areas of your life, do not hesitate to ask for help from the experts.
Nếu bạn cảm thấy bạn đang mắc kẹt trong một số lĩnh vực của cuộc sống của bạn, đừng ngần ngại yêu cầu sự giúp đỡ từ các chuyên gia.
please do not hesitate to ask.
xin đừng ngần ngại hỏi.
So, when you breastfeed your baby within the first hour after delivery, do not hesitate to ask for help.
Vì vậy, khi bạn gặp khó khăn trong việc cho con bú sữa mẹ trong vòng một giờ sau khi sinh, đừng ngần ngại yêu cầu giúp đỡ.
Whether it's a question about traffic, offers or anything else related to the network, do not hesitate to ask them.
Cho dù đó là một câu hỏi về lưu lượng truy cập, offer hoặc bất cứ điều gì liên quan đến mạng lưới, đừng ngần ngại hỏi họ.
please do not hesitate to ask us.
xin đừng ngần ngại hỏi chúng tôi.
Do not hesitate to ask for politeness and friendly, they will show
Đừng ngại ngần hỏi với thái độ lịch sự
So, if you need to ask more about the lesson, do not hesitate to ask, the teachers are always ready to listen to you.
Cho nên, nếu cần hỏi thêm về bài học thì đừng ngại ngần hỏi, các thầy cô luôn sẵn sàng lắng nghe bạn.
Do not hesitate to ask for the best person to handle your case.
Bạn đừng ngần ngại hỏi cho người tốt nhất để xử lý trường hợp của bạn..
Do not sit idly by and do not hesitate to ask for help if you need it- you will not be denied.
Đừng ngồi ì một chỗ và đừng ngần ngại đề nghị giúp đỡ khi cần, bạn sẽ không bị từ chối đâu.
If you want to tour the island by bicycle do not hesitate to ask to borrow a bicycle or motorcycle.
Nếu muốn tham quan đảo bằng xe đạp bạn đừng ngại hỏi mượn xe đạp hoặc xe máy.
Do not hesitate to ask Me for blessings for the body and mind;
Đừng ngần ngại mà không xin Ta ơn lành cho thể xác
Do not hesitate to ask other people because there are many who will be more than glad to help you out.
Đừng ngại hỏi người khác vì rất nhiều người sẵn sàng giúp đỡ bạn.
Luckily Koreans are very friendly so do not hesitate to ask for help from local people.
May mắn là người Hàn Quốc rất thân thiện nên đừng ngại nhờ tới sự giúp đỡ của người dân địa phương.
If there is no menu, do not hesitate to ask the staff or shop owner.
Nếu quán không có thực đơn đừng ngần ngại mà hãy hỏi nhân viên hoặc chủ của hàng.
Do not hesitate to ask for help from your educators, they will be more than happy to assist you.
Đừng ngần ngại nhờ đến sự trợ giúp từ những người dày dạn kinh nghiệm hơn mình nhé, họ sẽ rất sẵn lòng giúp đỡ cho bạn đấy.
If you need assistance in resolving financial problems, do not hesitate to ask.
Nếu bạn cần sự giúp đỡ để giải quyết các vấn đề tài chính, thì đừng ngần ngại để yêu cầu nó.
If you are considering investing in something more tangible, do not hesitate to ask others for advice.
Nếu bạn đang cân nhắc đầu tư vào một thứ gì đó hữu hình hơn, đừng ngại hỏi người khác để được tư vấn.
Kết quả: 75, Thời gian: 0.0554

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt