DO NOT KNOW WHAT - dịch sang Tiếng việt

[dəʊ nɒt nəʊ wɒt]
[dəʊ nɒt nəʊ wɒt]
không biết những gì
do not know what
no idea what
never know what
don't understand what
unaware of what
am not sure what
dont know what
is not known what
had no clue what
không biết phải làm gì
do not know what to do
not know what to do
have no idea what to do
dont know what to do
am not sure what to do
don't know what to make
unsure of what to do
don't know what to do with
chẳng biết gì
know nothing
don't know anything
no idea
không hiểu những gì
do not understand what
don't know what
no idea what
fail to understand what
couldn't understand what
do not see what
chưa biết điều gì
don't know what
ko biết những gì
do not know what
chẳng hiểu gì
know nothing
don't know anything
don't understand
nothing is understood

Ví dụ về việc sử dụng Do not know what trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There are others who thirst and do not know what they thirst for.
Nhiều người khác khát nhưng không biết điều mình khát là gì.
We do not know what will happen when we are gone.
Chúng ta không biết cái gì đã xảy từ khi chúng ta rời đi.
They do not know what we have lived through.
Họ đâu biết những gì chúng tôi đã trải qua.
In life you do not know what can happen.
Trong cuộc sống, bạn không biết được những gì có thể xảy ra.
I do not know what is left.
Em đâu biết những gì còn lại.
I do not know what the lies were.
Tôi vẫn không biết những dối trá ấy là gì.
I do not know what people in the Information Alliance would find offensive.
Tôi không biết làm gì sẽ gây mích lòng người ở Đồng Minh Tình Báo.
I do not know what we will find when we return.
Tôi chẳng biết điều gì sẽ xẩy ra khi chúng tôi trở về.
Do not know what to do please help me if you can.
Chúng tôi biết những gì để làm vui lòng giúp đỡ tôi nếu bạn có thể.
I do not know what I am going to be tomorrow;
Tôi không biết điều mình sẽ làm ngày mai;
Some people do not know what is good for them.'.
Có nhiều người chẳng biết cái gì là lợi cho mình”.
They do not know what tomorrow will hold for them.
Họ chưa biết những gì sẽ đến với họ ngày mai.
I do not know what I want for the world.
Tôi không biết điều tôi muốn cho thế giới.
We do not know what is waiting for us at the other end of life.
Chúng ta không biết cái gì đợi chúng ta ở cuối đường đời.
Now do not know what system or what you listen sunetu….
Bây giờ tôi không biết những gì hệ thống hoặc những gì bạn nghe sunetu….
I do not know what's what!.
Tôi không biết gì cả!
There are lights that come on, but I do not know what it is.
Nhưng tôi không biết gì cả. Đèn đang mở.
We do not know what we're dealing here.
Chúng ta không biết cái gì đang cố giết chúng ta.
You do not know what you're talking about.
Bạn không biết bạn đang nói về vấn đề gì.
I do not know what happened.
Tôi không biết chuyện gì đã xảy ra.
Kết quả: 635, Thời gian: 0.0815

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt