WE STILL DO NOT KNOW - dịch sang Tiếng việt

[wiː stil dəʊ nɒt nəʊ]
[wiː stil dəʊ nɒt nəʊ]
chúng ta vẫn chưa biết
we still do not know
we do not yet know
we have no idea
chúng ta vẫn không biết
we still do not know

Ví dụ về việc sử dụng We still do not know trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
As Albert Einstein said,"We still do not know one thousandth of one percent of what nature has revealed to us.".
Einstein đã từng nói:“ Chúng ta vẫn không biết được một phần một ngàn của một phần trăm những gì mà thiên nhiên đã tiết lộ cho chúng ta”.
We still do not know one thousandth of one percent of what nature has revealed to us.”.
Chúng ta vẫn chưa biết một phần nghìn của 1% mà những gì thiên nhiên đã tiết lộ cho chúng ta”.
But we still do not know when the unscrewed plane will land or what it does up there.
Nhưng chúng ta vẫn không biết khi nào chiếc máy bay không người lái sẽ hạ cánh hoặc thậm chí nó đang làm gì ở đó.
We still do not know the name of the flower we saw that day.”.
Chúng ta vẫn chưa biết tên của bông hoa đã nhìn thấy ngày hôm ấy.
Einstein pointed this out when he said,“We still do not know one thousandth of one percent of what nature has revealed to us.”.
Einstein đã từng nói:“ Chúng ta vẫn không biết được một phần một ngàn của một phần trăm những gì mà thiên nhiên đã tiết lộ cho chúng ta”.
However, we still do not know the precise mechanism of why blocking CD36 results in such a strong effect on metastasis.".
Tuy nhiên, chúng ta vẫn chưa biết cơ chế chính xác của lý do tại sao chặn CD36 lại mang đến hiệu quả mạnh mẽ như vậy đối với di căn".
Albert Einstein was quoted as saying"We still do not know one thousandth of one percent of what nature has revealed to us.".
Einstein đã từng nói:“ Chúng ta vẫn không biết được một phần một ngàn của một phần trăm những gì mà thiên nhiên đã tiết lộ cho chúng ta”.
the creator of bitcoin, and a number of claims, we still do not know who Satoshi Nakamoto is, or was.
rất nhiều tuyên bố, thì chúng ta vẫn chưa biết Satoshi Nakamono là ai, hoặc đã từng là ai.
Einstein once said,“We still do not know one thousandth of one percent of what nature has revealed to us.”.
Einstein đã từng nói:“ Chúng ta vẫn không biết được một phần một ngàn của một phần trăm những gì mà thiên nhiên đã tiết lộ cho chúng ta”.
Einstein said,"We still do not know one thousanth of one percent of what nature has revealed to us.".
Einstein đã từng nói:“ Chúng ta vẫn không biết được một phần một ngàn của một phần trăm những gì mà thiên nhiên đã tiết lộ cho chúng ta”.
So after more than a decade of research, we still do not know whether measurement of ERCC1 makes the difference.
Sau hơn một thập kỉ nghiên cứu, các nhà nghiên cứu vẫn không biết được đo lượng protein ERCC1 có hiệu quả cho chẩn đoán hay không..
So far, we still do not know the[Cambodian] name of Cambodia before the Angkorian period,” he said.
Ông nói:‘ Cho đến nay, chúng tôi vẫn chưa biết tên của Campuchia trước thời kỳ Angkor.
National police spokesman Nanan Soekarna said:"We still don't know who booked room 1808.".
Phát ngôn nhân cho cảnh sát toàn quốc Nanan Soekarna nói“ chúng tôi vẫn chưa biết ai là người đặt phòng 1808.".
We still do not know who will accompany the two state leaders and their delegates.
Hiện chưa biết ai sẽ là lãnh đạo hai Bộ Ngoại giao và Quốc phòng.
At the moment, we still do not know all the details about these flights.
Hiện chúng ta vẫn còn chưa biết cụ thể các chi tiết về các chuyến bay này.
However, almost a year later, we still do not know what the government's plans are in this regard.
Thế nhưng sau gần một năm, chính quyền vẫn chưa biết sử dụng diện tích đất này vào việc gì.
President Barack Obama said,"We still do not know who did this or why.
Tổng thống Obama nói:" Chúng tôi chưa biết ai làm chuyện này và tại sao.
Just like in the case of Flame, we still do not know how victims get infected with Gauss.
Giống hệt như trườnghợp của Flame, chúng tôi còn chưa biết các nạn nhân bịlây nhiễm với Gauss như thế nào.
Hours after the attack, we lost contact with the base and we still do not know whereabouts of the remaining soldiers,” the officer said.
Vài giờ sau vụ tấn công, chúng tôi mất liên lạc với căn cứ và chúng tôi vẫn không biết nơi chốn của những người lính còn lại”- vị viên chức nói.
So, in the end, we still do not know whether coffee is good or bad for you.
Đến giờ, ông vẫn không biết tình bạn đó là tốt hay là điều tồi tệ với ông.
Kết quả: 97, Thời gian: 0.0647

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt