WE DON'T KNOW - dịch sang Tiếng việt

[wiː dəʊnt nəʊ]
[wiː dəʊnt nəʊ]
chúng ta không biết
we do not know
we never know
we don't understand
we cannot know
we are not aware
we are unaware
we won't know
we are ignorant
chúng ta chưa biết
we do not know
we do not yet know
we haven't known
we don't understand
it is not known
we won't know
chẳng biết
no idea
do not know
not sure
i wonder
not tell
wouldn't know
chúng tôi không rõ
we don't know
we're not sure
we don't understand
we are not clear
we couldn't understand
không hiểu
do not understand
do not know
no idea
fail to understand
can't understand
don't get
don't see
wouldn't understand
never understood
ko biết
do not know
not sure
dont know
don't understand
i wouldn't know
don't recognize

Ví dụ về việc sử dụng We don't know trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We don't know the first thing about money, but he does..
Mình chẳng biết tí gì về tiền bạc, nhưng anh ấy thì biết..
We don't know if they're humans, or whatever.
Không hiểu họ là con người hay gì nữa.
We don't know what it is.
Còn ko biết nó là gì mà.
We have no documentation, we don't know where they come from.
Chúng ta chẳng có giấy tờ của họ, chẳng biết họ đến từ đâu.
We don't know how he got clearance.
Không hiểu sao hắn vượt qua cửa an ninh được.
We don't know, little man.
Ko biết, anh bạn nhỏ ạ.
We think we know everything, but in reality, we don't know anything.
Chúng ta tưởng rằng mình biết hết, thực ra chẳng biết gì.
We don't know what you're saying.
Chúng tớ không hiểu những gì các cậu đang nói.
Is it a ship? We don't know, little man.
Tàu à?- Ko biết, anh bạn nhỏ ạ.
If we don't know you,?
Nhỡ mẹ không hiểu con?
What we don't know is why.
Nhưng ko biết tại sao.
We don't know why.
Nhưng ko biết tại sao.
We fear death because we don't know it.
Ta sợ cái chết bởi vì không hiểu về nó.
Is it used and we don't know?
Nó bị lợi dụng mà ko biết?
We crashed here. We don't know why.
Chúng tôi rơi xuống đây mà không hiểu lý do.
Said it was confidential so we don't know why.
Kêu là bảo mật thôi chứ ko biết tại sao.
You keep saying that, but we don't know what you mean.
Cậu cứ nói thế, nhưng bọn tớ không hiểu ý cậu.
We don't know what to do with it.
Ngồi trên đống tiền mặt này mà ko biết làm gì với nó.
We know he's after it. We don't know why.
Chúng cháu biết thầy ấy đứng sau chuyện này nhưng ko biết tại sao.
The future that we don't know if it's going to happen.
Tương lai mà chúng tôi không thể biết trước sẽ xảy ra như thế nào.
Kết quả: 6699, Thời gian: 0.0632

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt