WE WON'T KNOW - dịch sang Tiếng việt

[wiː wəʊnt nəʊ]
[wiː wəʊnt nəʊ]
chúng ta sẽ không biết
we will not know
we wouldn't know
we're not going to know
won't tell us
biết
know
tell
idea
aware
understand
learn
say
bọn tôi không thể biết
chúng tôi chưa biết sẽ
chúng ta không biết được
we don't know
we can't know
we won't know
we aren't sure

Ví dụ về việc sử dụng We won't know trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But we won't know for sure until we talk to the claimant.
Nhưng chưa biết chắc cho đến khi… chúng tôi nói chuyện với nguyên đơn.
We won't know his full condition until he wakes up.
Oh chúng tôi không biết chắc đến khi cậu ta tỉnh lại.
Yeah, Tom said we won't know until the morning.
Vâng, Tom nói chưa biết được cho đến sáng mai.
We won't know for sure until we do a carbon-dating test.
Chúng ta chưa biết chắc cho đến khi làm xét nghiệm niên đại bằng các bon.
We won't know for sure until we do a carbon dating.
Chúng ta chưa biết chắc cho đến khi làm xét nghiệm niên đại bằng các bon.
I mean, we won't know officially until it's.
Ý mẹ là, ta không biết chính thức cho đến khi ngôi nhà.
And we won't know anything until they make a decision.
Ta sẽ không biết bất cứ gì đến khi họ đưa ra quyết định.
We won't know the extent of the damage.
Chúng tôi không biết mức độ thiệt hại cho đến khi cậu ấy tỉnh táo.
I guess we won't know until you kill somebody.
Tớ nghĩ là chúng ta sẽ không biết được cho đến khi cậu giết ai đó.
And something else we won't know until we get there.
Và thứ gì khác mà ta không biết đến khi tới đó.
Well, we won't know his full condition until he wakes up.
Oh chúng tôi không biết chắc đến khi cậu ta tỉnh lại.
We won't know until the real results are revealed.
Chúng ta sẽ không thể biết được cho đến khi kết quả thực sự được tiết lộ.
We won't know for sure.
We won't know for sure until we do the test.
Chúng tôi không biết chắc nếu không xét nghiệm.
We won't know until we open her up.
Ta sẽ không biết gì cho đến khi ta mổ ra.
Maybe, but we won't know what until we find him.
Có thể, nhưng ta sẽ không biết cho đến khi nào tìm ra anh ta..
We won't know until next year!
Chúng tôi sẽ không biết được cho đến năm sau!
We won't know this quarter's iPhone sales numbers until sometime in April, when Apple reports its
Chúng ta sẽ không biết con số bán hàng của iPhone trong quý này cho tới khoảng tháng Tư,
We won't know what is happening,
Chúng ta sẽ không biết những gì đang xảy ra,
And we won't know that until after the test. that's only if it's hodgkin's stage 2b.
Chỉ khi bệnh Hodgkin ở giai đoạn 2b, và kiểm tra xong mới biết.
Kết quả: 177, Thời gian: 0.0493

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt