WILL - dịch sang Tiếng việt

[wil]
[wil]
sẽ
will
would
are going
shall
should
gonna
is

Ví dụ về việc sử dụng Will trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Witness will kindly answer.
Nhân chứng phải trả lời tử tế.
You will have him back and we will be destroyed.
Anh làm xong, chúng tôi sẽ bị hủy hoại.
You will leave. My mom might let me facetime you.
Rồi cậu cũng đi thôi. Mẹ tớ có thể cho tớ Facetime với cậu mà.
What will I do?
Ta phải làm gì đây?
You will wake her up.
Các anh làm cô ta thức dậy.
So it will be the last thing I ever read before I die.
Để nó trở thành cuốn sách cuối cùng tôi được đọc trước khi chết.
About how he will play. Roy, I was looking for some insight.
Roy, tôi muốn biết anh nghĩ gì về cách cậu ấy chơi bóng.
What will you do with Sigma?
Anh định làm gì với Sigma?
Will have my full support.
Sẽ được tôi hỗ trợ đầy đủ. Từ bây giờ,
I will take care of you all your life.
Anh nguyện được chăm sóc em cả đời.
And how will you do that?
Và cô định làm như nào?
I will come here right away.
Anh cũng phải đi đây.
They will be coming for you soon. I'm all right.
Ta ổn. Chúng tới vì mày đấy.
What will you do with it?
Cậu định làm gì với nó?
How will you pay for it?
Em định trả như thế nào đây?
I will show you a magic trick.
Để chị làm trò ảo thuật cho em coi.
Will you decline because Minjo died?
Con định từ chối vì Min Jo đã chết sao?
I will kill you! Xianglin.
Ta phải giết ngươi Tường Lâm.
These alterations will do so without destroying the vessel.
Những thay đổi này làm thế mà không hủy hoại con tàu vây quanh họ.
Will you do everything I tell you,\nwithout question?
Làm tất cả những gì ta nói… mà không thắc mắc?
Kết quả: 2432164, Thời gian: 0.1054

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt