WE WON'T HAVE - dịch sang Tiếng việt

[wiː wəʊnt hæv]
[wiː wəʊnt hæv]
chúng ta sẽ không có
we shall have no
we won't have
we wouldn't have
we're not going to have
we won't get
we're not gonna have
we should have no
we're not going to get
we wouldn't get
we wouldn't have had
chúng tôi sẽ không còn
we will no longer
we won't have
we would no longer
of us would not be
we will have no
chúng tôi đã
we have
we already
we were
chúng tôi sẽ không phải
we won't have to
we wouldn't have to
we are not going
we shall not
chúng ta chẳng có
we don't have
we never had
we didn't get
we weren't
we have got no
we haven't had
we won't have

Ví dụ về việc sử dụng We won't have trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We won't have godd result.
Chúng ta không có kết quả đâu.
We won't have to.
We won't have long.
Không có nhiều thời gian đâu.
We won't have a chance.
Ta sẽ không có cơ hội.
We won't have the clothes ironed outside anymore.
Ta sẽ không mang quần áo đến tiệm giặt ủi nữa.
We won't have a chance like this again in our lives!
Ta sẽ không có cơ hội như thế này trong đời nữa!
Looks like we won't have a chance to meet.
vẻ ta sẽ không có cơ hội gặp nhau.
Because we won't Have a second chance.
ta sẽ không có cơ hội thứ hai.
我們不用搬 Maybe we won't have to.
Có lẽ chúng ta không phải làm đâu.
Looks like we won't have any leftovers.
vẻ như không có thức ăn thừa.
Well, I hope we won't have similar opportunities Good.
Tốt. Tốt. Hy vọng ta sẽ không có những cơ hội tương tự.
We won't have too much time after your duty-free shopping.
Ta không có nhiều thì giờ vì em cần thời gian mua đồ miễn thuế.
We must be exactly on target because we won't have a second chance.
Ta phải nhắm chính xác vì ta sẽ không có cơ hội thứ hai.
We won't have a second chance. If we screw this up.
Ta sẽ không có cơ hội thứ hai". Nếu ta làm hỏng việc này.
We won't have time to plan an ambush.
Ta sẽ không có thời gian lên kế hoạch mai phục.
We won't have any secrets.
Chúng ta chẳng có gì phải giữ kín cả.
Maybe we won't have to.
Có lẽ chúng ta không phải làm đâu.
When they do, we won't have time to pull out.
Chúng ta phải rút lui ngay.
We won't have them.
Chúng ta sẽ không có được họ.
We won't have time to get acquainted.
Chúng ta không có thời gian để làm quen đâu.
Kết quả: 188, Thời gian: 0.0652

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt