WE DON'T HAVE - dịch sang Tiếng việt

[wiː dəʊnt hæv]
[wiː dəʊnt hæv]
chúng ta không có
we have no
we do not have
we do not get
we can't
we are not
we haven't had
we ain't got
chúng tôi chưa có
we do not have
we haven't had
we have not yet
we never got
i didn't get
we have yet to have
chúng ta không còn
we no longer
we have no
we cease
we do not have
we're not
we not still
we can no longer remain
we are never
ta đâu có
we don't have
we're not
we cannot
it our
không phải
not
without having to
is no
chẳng có
do not have
there is
there is no such
can't
is not
ain't got
chúng ta ko có
we don't have

Ví dụ về việc sử dụng We don't have trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And if we don't have them… we're savages.
Và nếu chúng ta ko có luật… chúng ta là rác rưởi.
We don't have to.
Cậu không phải làm.
We don't have time for this.
Ta đâu có thời gian cho chuyện này.
I was just telling Mr. Kipps that we don't have any room.
Anh vừa nói với anh Kipps đây là chúng ta không còn phòng.
But we don't have the same sense of right
Chẳng có khái niệm nào là đúng
We don't have much time.
Chúng ta ko có nhiều thời gian đâu.
We don't have enough ammo.
Ta đâu có đủ đạn.
We don't have an escape problem at Monroe.
Vượt ngục không phải là vấn đề ở Monroe.
Now we don't have anyone.
Giờ thì chẳng có ai.
We don't have a warrant.
Ta đâu có lệnh khám xét.
Charlie, we don't have 48 hours.
Charlie, chúng ta ko có 48 giờ đâu.
We don't have enough to take them all out.
Không phải dùng cho bọn chúng.
We don't have any money.
Chẳng có tiền.
No, we don't have time.
Không, ta đâu có thời gian.
We don't have a lot of time.
Chúng ta ko có nhiều thì giờ đâu.
We don't have a Grandeur available, okay?
Không phải là Grandeur à?
We don't have food for tonight.
Bữa tối chẳng có gì ăn.
We don't have time for fun.
Ta đâu có thời gian vui.
We don't have any other option, Claire.
Chúng ta ko có lựa chọn nào khác, Clara.
We don't have time for this.
Giờ không phải lúc.
Kết quả: 6481, Thời gian: 0.0549

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt