DO NOT OPEN - dịch sang Tiếng việt

[dəʊ nɒt 'əʊpən]
[dəʊ nɒt 'əʊpən]
không mở
do not open
is not open
won't open
can't open
wouldn't open
failed to open
have not opened
not unlock
unable to open
unopened
đừng mở
do not open
don't start
don't unlock
chưa mở
unopened
haven't opened
didn't open
is not open
not yet open
hasn't unlocked
still open
you never open
do not open
not open

Ví dụ về việc sử dụng Do not open trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Please Do Not Open this Book!
Thì xin bạn đừng mở cuốn sách này!
If you do not open your door, then I am locked;
Nếu bạn không mở nó, tôi ở ngoài;
Do not open.
Đừng mở, đừng mở.
Do not open.
Đừng có mở.
I repeat, do not open the inner hatch.
Tôi nhắc lại, đừng mở cửa khoang trong.
Do not open them!
Đừng có mở ra!
Do not open it again unless it's me or Hank.
Đừng mở cửa trừ khi đó là tôi hoặc Hank.
I repeat, do not open the air hatch.
Tôi nhắc lại, đừng mở cửa khoang trong.
Dr. Mann, do not open the air hatch.
Tiến sĩ Mann… đừng mở cửa khoang ngăn khí.
Nff Do Not Open This Topic.
Sr tại không mở được topic.
Do not open them.
Nhớ đừng mở ra.
Do not open until the next Christmas after never.
Không mở ra cho đến lễ Noel năm sau.
Do not open it.
Đừng có mở mà.
If it looks suspicious, do not open.
Nếu trông có vẻ đáng ngờ, đừng mở nó ra.
This is the reason some blind people's eyes do not open.
Đó bởi vì đôi mắt thông thái của con người không được mở ra.
Memories… Do Not Open is out now.
Những ký ức, bỗng bây giờ hé mở.
And if you really do not like it, do not open your mouth.
Còn nếu bạn thật sự chưa thích thì bạn đừng bấm.
Please note that the windows at this property do not open.
Xin vui lòng lưu ý rằng các cửa sổ trong phòng này không thể mở được.
I will show… Do not open it.
Cháu sẽ cho…- Đừng mở ra.
Do not open the phone too far
Không mở điện thoại quá xa
Kết quả: 451, Thời gian: 0.0643

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt