DOES NOT HAVE THE AUTHORITY - dịch sang Tiếng việt

[dəʊz nɒt hæv ðə ɔː'θɒriti]
[dəʊz nɒt hæv ðə ɔː'θɒriti]
không có quyền
have no right
do not have permission
have no authority
have no power
do not have the power
are not entitled
there is no right
got no right
are not authorized
không có thẩm quyền
have no authority
have no jurisdiction
does not have the authority
does not have jurisdiction
is not competent
there is no authority
are not authoritative
are not authorized

Ví dụ về việc sử dụng Does not have the authority trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
However, the country's financial watchdog does not have the authority to enforce the real-name system on crypto exchanges, therefore adoption has been slow.
Tuy nhiên, cơ quan giám sát tài chính của quốc gia này không có thẩm quyền để ép buộc các sàn giao dịch tiền mã hóa thực hiện hệ thống tên thật, do đó việc áp dụng đã bị chậm lại.
the selling individual is married or that the selling individual does not have the authority to sell the listed shares under the Law on Family and Marriage 2014.
người bán đã kết hôn hoặc không có quyền bán số cổ phiếu niêm yết đó theo Luật Hôn Nhân và Gia Đình 2014.
the USPTO becomes aware that the applicant does not have the authority to exercise control over use of the certification mark, registration will be refused ex officio.
người nộp đơn không có thẩm quyền thực hiện việc kiểm tra việc sử dụng của nhãn hiệu chứng nhận thì việc đăng ký sẽ bị từ chối một cách đương nhiên.
District Court Judge William Orrick ruled that the White House does not have the authority to impose new conditions on spending already approved by Congress.
Thẩm phán Tòa Án Hoa Kỳ Khu Vực Bắc California William Orrick phán rằng Tòa Bạch Ốc không có thẩm quyền áp đặt những điều kiện mới lên việc chi tiêu đã được Quốc Hội chấp thuận.
ECB president Mario Draghi, who in September indicated that the central bank does not have the authority to regulate cryptocurrencies.
ngân hàng trung ương không có thẩm quyền điều chỉnh các đồng tiền thuật toán.
with a coordinating mandate, the foreign ministry, does not have the authority or resources to manage other actors.
bộ ngoại giao, không có thẩm quyền hoặc nguồn lực để quản lý các nhân tố.
Repeated proposals to establish a more centralised mechanism have foundered while the only agency with a coordinating mandate, the foreign ministry, does not have the authority or resources to manage other actors.
Nhiều đề xuất về việc thành lập một cơ chế phối hợp tập trung đã đưa ra, trong khi đó, cơ quan duy nhất chức năng điều phối là Bộ Ngoại giao thì không có thẩm quyền hay nguồn lực để quản lý các cơ quan khác.
However, USCIS does not have the authority to exclude individuals from operating as regional center principals solely on the basis of their past criminal history,
Tuy nhiên, USCIS không có quyền hạn pháp lý để loại trừ các cá nhân như giám đốc trung
I feel sure that our Minister will explain to your Ambassador in the most courteous of diplomatic language that the Foreign Ministry does not have the authority under Swiss law to demand such disclosures.".
ngôn ngữ ngoại giao rất đỗi lịch thiệp rằng Bộ Ngoại giao không có thẩm quyền theo pháp luật Thụy Sĩ, yêu cầu những tiết lộ như thế”.
stresses the equal dignity of men and women but at the same time it insists that the church does not have the authority to permit women to holy orders.(cf. 24-28).
đồng thời tuyên bố rằng Giáo hội không có thẩm quyền để cho phép phụ nữ lãnh các chức thánh( x. số 24- 28).
Angels do not have the authority to declare….
Thiên thần không có quyền tự quyết….
We do not have the authority to determine a forgery.
Chúng ta không có quyền tìm kiếm khải tượng.
In the meantime you do not have the authority to defend My Word.
Trong khi đó, con không có thẩm quyền để chống đỡ cho Lời Ta.
I do not have the authority to change the rules.
Tôi không có quyền gì thay đổi quy định.
I didn't have the authority to give orders.
Tôi không có thẩm quyền để ra lệnh cho.
I do not have the authority to declare that I am not good enough.
Anh không có quyền nói tôi không đủ tư cách.
I don't have the authority to hire you.
Nhưng chúng tôi không có thẩm quyền mướn Anh.
You also do not have the authority to take your own life.
Và cậu cũng không có quyền định đoạt mạng sống của họ.
You don't have the authority.
Anh không có thẩm quyền.
You do not have the authority to reject!".
Cậu không có quyền được từ chối!”.
Kết quả: 55, Thời gian: 0.0457

Does not have the authority trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt