DOES NOT SHARE - dịch sang Tiếng việt

[dəʊz nɒt ʃeər]
[dəʊz nɒt ʃeər]
không chia sẻ
do not share
will not share
would not share
undivided
are not sharing
hasn't shared
can't share
fail to share

Ví dụ về việc sử dụng Does not share trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
RayHaber does not publish any registered and registered guest's e-mail, name, surname, phone number and any information entered during the registration on the Web Site and does not share with any partner, company, institution or other organization if
RayHaber không công bố bất kỳ e- mail, tên, họ, số điện thoại và bất kỳ thông tin nào được nhập trong quá trình đăng ký trên Trang web của người dùng đã đăng ký và khách, và không chia sẻ nó với bất kỳ đối tác kinh doanh,
make sure that your child does not share personal data with us without asking your permission.
của chúng tôi để đảm bảo rằng con của bạn không chia sẻ dữ liệu cá nhân với chúng tôi mà không có sự cho phép của bạn.
Information we do NOT share with others.
Thông tin chúng tôi không chia sẻ với người khác.
I didn't share a lot about myself.
Anh chưa chia sẻ nhiều về mình.
We do NOT share your data anywhere.
Chúng tôi không chia sẻ thông tin của bạn tới bất cứ bên nào khác.
I am sorry that I didn't share.
Rất tiếc là tôi chưa chia sẻ được.
Do not share your bed with your pets.
Đừng chia sẻ giường với thú cưng của bạn.
Do not share too much.
Đừng chia sẻ quá nhiều.
Ideally, do not share too much personal information with new colleagues.
Tốt nhất, đừng chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân cho đồng nghiệp mới.
Please do not share or sell in any form.
Vui lòng không chia sẻ ra ngoài hoặc bán lại dưới bất kì hình thức nào.
Do not share your password with friends.
Đừng chia sẻ mật khẩu với bạn bè.
Do not share your private key!
Không share key nha bạn!
Do not Share the CPU for other VPS.
Không Share CPU cho VPS khác.
I do not share the clips with anyone without your consent.
Mình không shared với bất kỳ ai mà không có sự đồng ý của bác.
Do not share accounts with friends.
Đừng chia sẻ tài khoản với bạn bè.
Do not share passwords with friends.
Đừng chia sẻ mật khẩu với bạn bè.
Do not share powers… that are yours alone.
Đừng chia sẻ những quyền hạn… mà chỉ của riêng bản thân anh.
That are yours alone. Do not share powers.
Đừng chia sẻ những quyền hạn… mà chỉ của riêng bản thân anh.
The Assyrians did not share an amicable relation with their neighbours.
Người Assyria không có chung quan hệ thân thiện với những người hàng xóm.
Do not Share with People.
Đừng chia sẻ với những người.
Kết quả: 166, Thời gian: 0.0367

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt