DOESN'T HAVE MUCH - dịch sang Tiếng việt

['dʌznt hæv mʌtʃ]
['dʌznt hæv mʌtʃ]
không có nhiều
do not have much
no more
without many
without a lot
do not have a lot
there's not much
there are not many
không còn nhiều
there is not much
don't have much
no more
there are no more
chẳng có gì nhiều
there's not much
didn't have much
haven't got a lot
chẳng còn mấy
ko có nhiều
don't have much
there's not a lot
không phải quá
not too
not so
not very
is not much
not excessively
doesn't have much

Ví dụ về việc sử dụng Doesn't have much trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We will have to hurry-he doesn't have much time!
Chúng ta phải nhanh lên, anh ấy không có nhiều thời gian đâu!
He doesn't have much.
không có gì nhiều.
The above article actually doesn't have much detail.
Thật ra, trong bài báo trên, có nhiều chi tiết sai.
Tuna is a lean fish, so it doesn't have much fat.
Cá ngừ là một phần nạc cá, do vậy nó không có rất nhiều chất béo.
Unfortunately for him, he doesn't have much of a hope there either.
Đối với việc này, hắn cũng không có quá nhiều hi vọng.
In case you haven't noticed he doesn't have much to say.
thể em không chú ý là cậu ấy không có gì nhiều để nói.
Fish oil is a great source of omega-3 fatty acids EPA and DHA, but it doesn't have much vitamin A or D.
Dầu cá là nguồn tuyệt vời của axit béo omega- 3 EPA và DHA, nhưng nó không có nhiều vitamin A hoặc D.
If a computer doesn't have much memory and it's running slow, it's probably moving
Khi máy tính không còn nhiều bộ nhớ nó sẽ chạy chậm,
At the age of 32, Messi certainly knows he doesn't have much time with the national team.
Ở tuổi 32, chắc hẳn Messi cũng thừa hiểu anh không còn nhiều thời gian với đội tuyển quốc gia.
the White House doesn't have much credibility.".
Tòa Bạch Ốc chẳng còn mấy uy tín.
Black doesn't have much to fear following 6.
phải chơi chính xác,">và Đen không phải quá lo lắng với nước 6.
the White House doesn't have much credibility.
Tòa Bạch Ốc chẳng còn mấy uy tín.
Unfortunately, without much money, the public doesn't have much in the way of power to enforce the Brown Act.
Rất tiếc, chúng ta không có nhiều tiền bạc để theo đuổi vụ Brown Act.
And what he does have, he gives to his friends, to his sisters, He doesn't have much.
Những anh ấy thì anh ấy đều đưa cho bạn bè, em gái… Anh ấy không có gì nhiều.
If your family doesn't have much money, I want you to remember that in this country, plenty of folks,
Nếu gia đình bạn không có nhiều tiền, tôi muốn bạn nhớ
Finally, when a page doesn't have much textual content for snippet generation and the meta description is missing,
Cuối cùng, khi một trang không có nhiều nội dung ngữ cảnh để tạo đoạn trích
And I came home and I said to my father and mother,"I just met this man: doesn't have much work, and he's sort of ugly, funny voice, and he's a teacher at school.
Và tôi về nhà nói với bố mẹ," Con vừa gặp người đàn ông này: không có nhiều việc, và ông ấy khá là xấu xí với giọng nói hài hước, và ông ấy là một giáo viên ở trường.
Chinese government officials however are undertaking negotiations on behalf of ZTE and the company, which doesn't have much influence in the process, will have to accept the terms of any settlement reached between Beijing and Washington.
Các quan chức chính phủ Trung Quốc đang đàm phán thay mặt cho ZTE, bản thân ZTE không có nhiều quyền tác động lên quá trình đàm phán, chính vì vậy sẽ phải chấp thuận bất kỳ điều khoản nào mà Bắc Kinh thể đàm phán được với Washington.
Finally, when a page doesn't have much textual content for snippet generation and the meta description is missing,
Cuối cùng, khi trang không có nhiều nội dung văn bản cho việc tạo trích dẫn
USD/CAD hasn't moved because traders are skeptical but Canada doesn't have much choice because the deal between the US and Mexico threatens the supply chains that Canada has built across the continent.
USD/ CAD đã không di chuyển vì thương nhân hoài nghi nhưng Canada không có nhiều lựa chọn vì thỏa thuận giữa Mỹ và Mexico đe dọa chuỗi cung ứng mà Canada đã xây dựng trên khắp lục địa.
Kết quả: 223, Thời gian: 0.0594

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt