DOESN'T JUST APPLY - dịch sang Tiếng việt

['dʌznt dʒʌst ə'plai]
['dʌznt dʒʌst ə'plai]
không chỉ áp dụng
apply not only
doesn't just apply
is not only applicable
isn't just applicable
don't just adopt

Ví dụ về việc sử dụng Doesn't just apply trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And these concepts don't just apply to your home or office.
Điều này không chỉ áp dụng với ngôi nhà hay căn phòng của bạn.
But deliberate practice does not just apply to sports or music.
Điều này không chỉ áp dụng cho các môn thể thao hay âm nhạc.
That problem did not just apply to the beaches of Liberal Arts City.
Vấn đề đó không chỉ áp dụng ở những bãi biển ở Liberal Arts City.
That does not just apply to real-life casinos.
Điều này không chỉ áp dụng cho các sòng bạc ngoài đời thực.
Communication does not just apply to foreign language improvement.
Giao tiếp không chỉ áp dụng để cải thiện ngoại ngữ.
Design skills don't just apply to your job.
Các kỹ năng thiết kế không chỉ áp dụng cho nghề nghiệp của bạn.
And by the way, these benefits don't just apply to small businesses.
Nhưng những lợi thế này không chỉ áp dụng cho các công ty nhỏ.
Ethics don't just apply to senior executives.
Việc đúng giờ không chỉ áp dụng với những quan chức cấp cao.
Don't just apply for the job.
Đừng chỉ nộp đơn vì công việc.
Most of the lessons listed here do not just apply to the iPad, but to life.
Hầu hết trong những bài học được liệt kê ở đây không chỉ áp dụng với iPhone, nhưng cả với cuộc sống.
True leaders don't just apply the cycle to their businesses, they apply it to themselves.
Các nhà lãnh đạo thực thụ không chỉ áp dụng chu kỳ cho doanh nghiệp của họ mà còn cho chính họ.
But deliberate practice does not just apply to sports or music.
Tuy nhiên sự luyện tập có chủ đích không chỉ áp dụng cho thể thao hay cho âm nhạc.
These questions don't just apply to a way of eating but also other things in life.
Cách sống này không chỉ áp dụng với chế độ ăn uống mà còn với những khía cạnh khác trong cuộc sống.
True leaders don't just apply the cycle to their businesses, they apply it to themselves.
Các nhà lãnh đạo thực thụ không chỉ áp dụng chu kỳ này vào hoạt động kinh doanh, họ còn áp dụng cho chính mình.
Most of the lessons listed here do not just apply to the iPhone, but to life.
Hầu hết những bài học được đưa ra không chỉ áp dụng được cho chiếc iPhone mà còn cho cả cuộc sống nữa.
And that does not just apply to special individuals, silver weapons protected by a tribe,
Điều đó không chỉ áp dụng với cá thể đặc biệt, vũ khí bạc
Most of the lessons listed here do not just apply to the iPhone, but to life.
Hầu hết trong những bài học được liệt kê ở đây không chỉ áp dụng với iPhone, nhưng cả với cuộc sống.
Most of the lessons listed here do not just apply to the iPhone, but to life.
Hầu hết các bài học được liệt kê ở đây không chỉ áp dụng cho iPhone, mà còn cho cuộc sống của con đấy.
Most of the lessons listed here do not just apply to iPods but to life in general.
Đa số bài học ở đây không chỉ áp dụng cho Iphone mà còn áp dụng trong đời sống.
This does not just apply to practice talks: you should continually perform such introspective self-assessment.
Điều này không chỉ áp dụng được với các buổi luyện nói: bạn nên liên tục thực hành những kiểu tự đánh giá như vậy.
Kết quả: 61, Thời gian: 0.0414

Doesn't just apply trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt