DON'T GET ANGRY - dịch sang Tiếng việt

[dəʊnt get 'æŋgri]
[dəʊnt get 'æŋgri]
đừng tức giận
don't get angry
be not angry
do not anger
không nổi giận
don't get angry
am not angry
don't get mad
not be mad
đừng nổi giận
don't get angry
don't get mad
không tức giận
without anger
are not angry
don't get angry
am not mad
am not upset
đừng giận dữ
don't get angry
not to be angry
đừng giận dỗi
không giận dữ
without anger
am not angry
not anger
not angrily
without getting angry
non-anger
am not indignant
đừng có mà giận

Ví dụ về việc sử dụng Don't get angry trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Don't get angry when I sit.
Đừng có mà giận khi tôi ngồi xuống đấy.
Just don't get angry.
Đừng nổi giận.
Sifu Sifu Don't get angry. Sifu.
Đừng tức giận, sư phụ.
Don't get angry.
Đừng nổi giận mà.
Just for today, don't get angry.
Chỉ cần cho hôm nay, đừng tức giận.
If someone does something bad or gets angry, don't get angry yourself.
Nếu có ai làm điều gì xấu hay nổi giận, chính bạn đừng nổi giận.
Smile and don't get angry.
Hãy mỉm cười và đừng tức giận.
Now, please don't get angry.
Bây giờ, xin đừng nổi giận.
Don't get angry, I just do that for fun.
Ngươi đừng giận, ta chọc ngươi 1 chút chơi thôi mà.
Don't get angry when someone thinks differently.
Đừng tức giận vì ai đó nghĩ khác.
But I don't get angry at her… I love my mother.”.
Con không giận mẹ đâu, con sẽ chờ mẹ.”.
Don't get angry with me if i didn't see you.
Đừng hờn giận anh đã không gặp em.
Don't get angry when someone thinks differently.
Họ không nổi giận khi ai đó nghĩ khác.
Don't get angry please.
Đừng giận mà, please.
Don't get angry just continue on.
Thôi mà đừng giận mình tiếp tục đi mà.
You don't get angry, you don't yell.
Anh không giận, anh không phàn nàn.
So, please don't get angry, darling.
Xin em đừng giận nữa em ơi.
Please don't get angry, have faith in me.”.
Xin đừng giận và hãy tin vào mình”.
But don't get angry at us.
Nhưng đừng giận chúng tôi.
Don't get angry.
Đừng giận mẹ.
Kết quả: 104, Thời gian: 0.0638

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt