DON'T HAVE THE ABILITY - dịch sang Tiếng việt

[dəʊnt hæv ðə ə'biliti]
[dəʊnt hæv ðə ə'biliti]
không có khả năng
unlikely
inability
incapable
do not have the capacity
is not likely
can't afford
don't have the ability
are not able
are not capable
there is no possibility
chưa có khả năng
are not yet capable
were not able
don't have the ability
does not yet have the capability
không có năng lực
have no power
don't have the capacity
do not have the ability
there is no power
have no talent
are not competent
without the capacity
incapacitated

Ví dụ về việc sử dụng Don't have the ability trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm afraid that you do not have the ability to kill me!”.
Chỉ sợ ngươi không có năng lực giết ta!".
That's because he doesn't have the ability.
Đó là vì hắn không có năng lực”.
Perhaps the client does not have the ability to pay.
Khách hàng có thể không đủ khả năng chi trả.
We do not have the ability to see the future.".
Ta không có năng lực thấy tương lai.".
He doesn't have the ability to produce and distribute it.
Họ không đủ khả năng sản xuất và phân phối.
We didn't have the ability before.
Trước kia ta không có năng lực.
I do not have the ability or the authority.
Tôi không đủ khả năng và thẩm quyền.
Not because women do not have the ability.
Không phải bởi phụ nữ không có năng lực.
Home still doesn't have the ability to do this.
Nhà tôi không có khả năng làm được việc đó.
They do not have the ability to treat STDs.
Họ ít có khả năng để được STDs.
He didn't have the ability to deliver his gems, to make them interesting and forceful;
Ông không có khả năng diễn tả những viên ngọc của ông để biến chúng thành hấp dẫn và hùng hồn;
It did not have the ability to track shipping with its radar
không có khả năng thám sát tàu bằng radar của mình
I do not have the ability to solve customer problems, do not know
Mình không có năng lực giải quyết đề bài của khách hàng,
Bosworth said in the interview on Monday the devices did not have the ability to record things and were only for calls.
Ông Bosworth cho biết thiết bị Portal không có khả năng ghi lại mọi thứ và chỉ dành cho các cuộc gọi.
Or US law says: If you do not have the ability to pass English, you must be in the intermediate class with lower requirements.
Hoặc luật của giáo dục Hoa Kỳ quy định: nếu không đủ khả năng qua được tiếng Anh thì phải ở lớp trung gian có yêu cầu thấp hơn.
Doctors didn't have the ability to predict anything because it was so difficult to get all the information.
Các bác sĩ không có khả năng để dự đoán bất cứ điều gì vì nó rất khó khăn để được tất cả các thông tin.
I didn't have the ability to watch the confusion, and it was a long time
Tôi chưa có khả năng nhìn thấu qua sự mù mờ đó,
Moses said he didn't have the ability to speak, Jeremiah claimed he was too young,
Môsê nói ông không có khả năng nói, Giêrêmia thì tuyên bố mình còn quá trẻ,
It was warning that it did not have the ability to calculate everything that was needed to be calculated.
Đó là lời cảnh báo rằng nó không có khả năng tính toán toàn bộ những gì cần phải tính.
Many PC graphic cards did not have the ability to use color look up tables when placed into high color modes.
Trong khi đó thì nhiều card đồ họa trên PC không có khả năng sử dụng CLUT( color look up table) ở chế độ high color.
Kết quả: 101, Thời gian: 0.0474

Don't have the ability trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt