DON'T WAIT - dịch sang Tiếng việt

[dəʊnt weit]
[dəʊnt weit]
đừng đợi
do not wait
don't expect
never wait
đừng chờ
don't wait
do not expect
không chờ đợi
do not wait
do not expect
are not waiting
can't wait
will not wait for
had not expected
does not await
không đợi
not wait
not expecting
không phải chờ
don't have to wait
do not need to wait
đừng mong
don't expect
don't wish
don't wait
don't want
not be expected
do not hope
don't look
never expect
not count
do not desire
ðừng đợi
do not wait for

Ví dụ về việc sử dụng Don't wait trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Don't wait for‘one day.'!
Đừng chờ đến" một ngày nào đó"!
They don't wait for Christmas.
Họ không đợi đến Giáng sinh.
Don't wait until tomorrow, next month,
Chứ đâu cần chờ đến ngày mai,
Don't wait Chief.
Không chờ thủ trưởng ạ.
Don't wait for your year end awards.
Đừng chờ đến dịp cuối năm mới khen thưởng.
Finally, don't wait for periodic reviews to get constructive feedback.
Cuối cùng, đừng chờ đến cuộc đánh giá định kỳ để có được phản hồi xây dựng.
Don't wait until you have more money to invest.
Chờ đến khi bạn có nhiều tiền hơn mới đầu tư.
Don't wait too long like me.
Đừng để quá lâu như mình.
Don't wait for problems to arise before seeking help.
Đừng chờ đến khi các vấn đề phát sinh mới đi tìm sự giúp đỡ.
Please don't wait until the alarm goes off!
Vui lòng đợi cho đến khi cảnh báo này biến mất!
Don't wait around and see what other people are doing..
Bạn không thể ngồi xung quanh và xem những gì mọi người khác đang làm.
So, don't wait to have a job.
Đừng đợi đến khi có một công việc.
People who don't wait their turn.
Mà người đi chẳng đợi lượt về.
Don't wait till the series is over!
Hãy chờ cho đến khi loạt phim kết thúc nhé!
Don't wait until your body signals you for water.
Bạn đừng đợi cho tới khi cơ thể có dấu hiệu mất nước rồi mới uống.
Don't wait until the bag is full to replace it.
Không chờ tới khi túi đầy mới thay.
Don't wait to do it some other day.
Đừng đợi chờ sẽ làm điều này vào một ngày khác.
Don't wait for it to grow in their hearts.
Hãy chỉ đợi cho nó lớn lên trong tim họ.
Don't wait to be ready because you will never be fully ready.
Đừng chờ đến khi sẵn sàng, vì không bao giờ là sẵn sàng cả.
They don't wait ten years to get an approval to build a.
Họ không chờ 10 năm để được giấy phép xây dựng.
Kết quả: 1451, Thời gian: 0.0789

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt