DONG - dịch sang Tiếng việt

đồng
same
copper
bronze
dong
council
brass
fellow
field
agreement
contract
đông
east
eastern
winter
dong
densely
southeast
freeze
crowd
VND

Ví dụ về việc sử dụng Dong trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
My dad is Dong Dong-sam.
Bố tớ là Dong Dong Sam.
Look here, Mr. Dong Dong-sam.
Nghe này, ông Dong Dong Sam.
My name is Cao Dong Liang. Yes.
Vâng ạ. Tôi tên là Cao Đống Lương.
Not to mention Dong.
Chứ đừng nói tới Đông.
I can explain this. Dong! Andi?
Tôi có thể giải thích. Coong! Andi?
I met my savior today,” Zhang points to Wei Dong.
Hôm nay tôi gặp vị cứu tinh của mình”, Zhang chỉ vào Wei Dong.
So, while one Satoshi may be worth more than one dong, its people can't use BTC to buy anything.
Vì vậy, dù 1 Satoshi có thể có giá trị hơn 1 VND, nhưng chúng ta không thể sử dụng BTC để mua bất cứ thứ gì cả.
The dong has been relatively stable in 2018, compared with other currencies in Asia like the rupee
VND khá ổn định trong năm 2018 khi so với các đồng tiền khác ở châu Á
is a translucent plastic fan that cost 250,000 dong.
một chiếc quạt nhựa có giá 250.000 VND.
will be priced around 450 million dong($19,400).
sẽ có giá khoảng 450 triệu VND( 19.400 USD).
will raise US dollar interest rates will put pressure on the relative interest rates of dong.
tăng lãi suất USD gây áp lực lên lãi suất tương đối của VND.
If not, the tax(sometimes called"passenger service charge") is payable in US dollars(US$14) or in dong.
Nếu không, thuế( đôi khi được gọi là" phí dịch vụ hành khách") sẽ phải được trả bằng đô la Mỹ( 14 USD) hoặc bằng VND.
The cheapest public transport is only 5,000 dong/ bus, followed by xe om and taxi.
Phương tiện di chuyển công cộng rẻ nhất là xe buýt chỉ 5.000 VND/ tuyến, kế đó là xe ôm và và taxi.
The Convention and Wedding Center Le Dong Phuong 4 was opened on Nguyen Van Qua Street, with six ballrooms for 2,800 guests.
Khai trương Trung tâm Hội nghị- Tiệc cưới Le DONG PHUONG 4- Nguyễn Văn Quá quận 12 với 6 sảnh tiệc, sức chứa 2800 khách.
Rang Dong Light Source& Vacuum Flask Joint Stock Company.
RANG DONG LIGHT SOURCES& VACUUM FLASK JOINT STOCK COMPANY;
Dong Phuong Restaurant was renovated into a Convention and Wedding Center named Le Dong Phuong 1, with 12 ballrooms handling 6,000 guests at one time.
Nâng cấp Nhà hàng Đông Phương- Hoàng Văn Thụ thành Trung tâm Hội nghị- Tiệc cưới Le DONG PHUONG 1 với 12 sảnh tiệc, sức chứa 6000 khách.
The strength of the dong is in part due to locals being"happy with the way the currency is being managed," Stoops said.
Sức mạnh của đồng VND một phần đến từ“ sự hài lòng” người dân địa phương“ đối với cách thức mà đồng tiền này đực quản lý”, ông Stoops nói.
Angelica sinensis, commonly known as"dong quai" or"female ginseng" is a herb from the family Apiaceae, indigenous to China.
Angelica sinensis, thường được gọi là dong quai hay" nhân sâm nữ" một loại thảo mộc từ họ Apiaceae, bản địa đến Trung Quốc.
The dong has exhibited more weakness since July
VDN đã yếu đi kể từ tháng 7
Agreeing with Dong, Dani Moure from Mania liked the interaction between the characters, as well as a bigger exploration to some of them.
Đồng ý với ý kiến của Dong, Dani Moure từ Mania thích sự tương tác giữa các nhân vật, cũng như những khám phá lớn hơn về một số trong đó.
Kết quả: 4169, Thời gian: 0.0976

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt