ENABLE - dịch sang Tiếng việt

[i'neibl]
[i'neibl]
giúp
help
make
enable
assist
keep
aid
can
bật
turn on
enable
pop
switch on
burst
bounce
flip
toggle
featured
kích hoạt
trigger
activate
activation
enable
actuated
phép
permission
license
magic
permissible
spell
authorization
consent
allowed
permitted
lets

Ví dụ về việc sử dụng Enable trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Words enable us to transfer our thoughts from inside our own mind into the mind of another.
NGÔN NGỮ GIÚP CHÚNG TA truyền tải suy nghĩ và ý tưởng từ bên trong tâm trí của chúng ta sang tâm trí của người khác.
This is probably the best way to go about this, which will enable you to play some of the best slots for free.
Đây có lẽ là cách tốt nhất để đối phó với điều này, sẽ cho phép bạn để chơi một số các khe miễn phí tốt nhất.
Enable the Active Directory Recycle Bin Feature Perform the steps in the following table while logged on as a member of the Enterprise Admins security group.
Kích hoạt tính năng Active Directory Recycle Bin Tính năng Thực hiện các bước trong bảng sau khi đăng nhập như một thành viên của nhóm quản trị doanh nghiệp an ninh.
Our innovative medicines, vaccines and consumer products enable millions of people do more, feel better
Các loại thuốc cải tiến, vắc xin và sản phẩm chăm sóc sức khỏe của chúng tôi đã giúp cho hàng triệu người làm việc nhiều hơn,
This could enable patients to regrow bones and may signal an alternative to bone transplants.
Việc này sẽ giúp cho bệnh nhân có thể tái tạo lại xương và có thể là dấu hiệu cho sự thay đổi trong việc cấy ghép xương.
High variations enable high profit potentials, but also bring in large potential for losses.
Các biến thể cao tạo ra tiềm năng lợi nhuận cao nhưng cũng mang lại tiềm năng lớn về tổn thất.
The account is free and will enable you to appear in the results for local searches.
Cả hai đều là hoàn toàn miễn phí và sẽ giúp bạn hiển thị trong kết quả tìm kiếm tại địa phương.
Adopting frameworks enable you to understand what that programming language does, and what limits it
Việc sử dụng các framework sẽ giúp bạn hiểu được điều
Such actions ultimately enable you to take control of your financial future.
Hành động này cuối cùng sẽ giúp bạn kiểm soát tình hình tài chính của mình trong tương lai.
Our printing options enable us to provide both the quality and volume our customers need.
Các tùy chọn in của chúng tôi cho phép chúng tôi cung cấp cả chất lượng và khối lượng khách hàng cần.
service workers enable a Progressive Web App to load instantly, regardless of the network state.
service workers sẽ cho phép Progressive Web App tải ngay lập tức, bất kể trạng thái mạng.
Will enable a person to make a design for almost any kind of building, or any part of the built environment.
sẽ cho phép một người thực hiện một thiết kế cho hầu hết bất kỳ loại xây dựng, hoặc bất kỳ một phần của môi trường xây dựng.
This will enable Malta to break new ground through innovative foreign direct investment.
Điều này sẽ cho giúp Malta đạt được những thành tựu mới thông qua đầu tư sáng tạo trực tiếp từ nước ngoài.
Unfortunately enable some settings(openGL acceleration, focus on touch)
Đáng tiếc là cho phép một số cài đặt( OpenGL tăng tốc,
Does my experience as of now enable them to do those things effectively?
Có phải kinh nghiệm của tôi hiện đang cho phép họ làm những việc đó một cách dễ dàng?
Don't jailbreak or root your device or enable other functions that can make the device insecure, like USB Debugging on Android devices.
Không jailbreak hoặc root thiết bị của bạn hoặc kích hoạt các chức năng khác có thể làm cho thiết bị không an toàn, như USB Debugging trên thiết bị Android.
Once programmed, you can enable the Tare function to cancel out existing weight before a load is applied.
Sau khi lập trình, bạn có thể kích hoạt chức năng Tare để hủy bỏ trọng lượng hiện có trước khi áp dụng một trọng tải khác.
The steps mentioned above will enable you to write a good English essay.
Bài viết sau đây sẽ giới thiệu các bước để giúp bạn viết một bài luận tiếng Anh hay.
A visit by Moon to the North would enable the first summit between leaders from the two Koreas since 2007.
Một chuyến thăm Triều Tiên của ông Moon sẽ tạo ra cuộc họp thượng đỉnh đầu tiên giữa các nhà lãnh đạo của 2 nước Hàn Quốc và Triều Tiên kể từ năm 2007.
The conviction that the realization of these laws will enable human beings to realize the highest good, liberation from suffering.
Niềm tin rằng sự giác ngộ những quy luật này sẽ khiến cho con người nhận ra điều thánh thiện cao nhất, sự giải thoát khỏi những khổ đau của cuộc đời.
Kết quả: 13161, Thời gian: 0.0727

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt