ENABLE YOU TO SEE - dịch sang Tiếng việt

[i'neibl juː tə siː]
[i'neibl juː tə siː]
cho phép bạn xem
allows you to see
allows you to view
lets you see
allows you to watch
lets you view
lets you watch
enables you to see
enables you to view
enables you to watch
lets you look
cho phép bạn nhìn
allows you to see
allows you to look
enable you to see
lets you look
lets you see
allows you to view
enable you to look
cho phép bạn thấy
allow you to see
lets you see
enable you to see
giúp bạn hiểu
help you understand
help you learn
make you understand
allow you to understand
enable you to comprehend
give you an understanding
assist you to understand
help you get
give you insight
to enable you to understand
giúp bạn nhìn
help you see
help you look
make you look
let you see
make you see
enable you to see
help you to view

Ví dụ về việc sử dụng Enable you to see trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
First, the lists enable you to see which activities are the most important, thereby helping you prioritize
Đầu tiên, danh sách cho phép bạn xem hoạt động nào là quan trọng nhất,
glasses enable you to see things and keep you from being eaten by cheetahs
kính giúp bạn nhìn được mọi vật và giữ cho bạn
a Windows machine or a Mac-can truly enable you to see how PC hoodlums and programmers will endeavor
Mac- có thể thực sự giúp bạn hiểu làm thế nào kẻ trộm máy tính
Commercial security cameras enable you to see if a suspicious event is in progress enabling you to alert the authorities before the problem escalates.
Camera chống trộm thương mại cho phép Bạn xem nếu 1 sự kiện đáng ngờ đang diễn ra cho phép Khách hàng cảnh báo Những cơ quan tính năng trước khi vấn đề leo thang.
aren't sure how to begin, you might need to locate a money-related consultant who can enable you to see every one of your choices.
bạn có thể muốn tìm một cố vấn tài chính có thể giúp bạn hiểu tất cả các lựa chọn của mình.
Manufacturing management software should enable you to see and control events throughout your entire business process chain- from suppliers to the production processes to delivery and customer service.
Phần mềm điều hành hoạt động sản xuất sẽ cho phép bạn xem và kiểm soát những sự kiện trong toàn bộ chuỗi quy trình kinh doanh của mình- trong khoảng nhà cung cấp tới thứ tự cung ứng đến giao hàng và nhà sản xuất người mua.
This tool can give you the answers to all of the aforementioned questions and, thus, enable you to see how your website is actually performing.
Công cụ này có thể cung cấp cho bạn câu trả lời cho tất cả các câu hỏi đã nói ở trên và do đó, cho phép bạn xem trang web của bạn thực sự hoạt động như thế nào.
Training has a strong applied focus that will enable you to see the potential for using psychology, whether as a practitioner, or when engaging the services of consultants.
Khóa học có sự tập trung ứng dụng mạnh mẽ mà sẽ cho phép bạn nhìn thấy tiềm năng cho việc sử dụng tâm lý học, cho dù là một học viên, hay khi tham gia các dịch vụ tư vấn.
The course has a strong applied focus that will enable you to see the potential for using psychology, whether as a practitioner or when engaging the services of consultants.
Khóa học có sự tập trung ứng dụng mạnh mẽ mà sẽ cho phép bạn nhìn thấy tiềm năng cho việc sử dụng tâm lý học, cho dù là một học viên, hay khi tham gia các dịch vụ tư vấn.
You are, instead, storing up knowledge which can set you free from the bonds of the flesh and enable you to see what manner of thing this human body is, and determine the purpose of Life on Earth.
Bạn đang, thay vào đó, lưu trữ những tri thức giúp bạn tự do khỏi cơ thể xác thịt và cho phép bạn nhìn thấy cái cơ thể ấy thực sự là gì, để từ đó xác định rõ mục đích của Sự sống trên Trái đất.
And the Divine eyes that already exist within will enable you to see yourself through those same eyes-- to see yourself with a new compassion and loving softness.
Và đôi mắt thiêng liêng đã tồn tại bên trong sẽ cho phép bạn nhìn thấy chính mình qua chính đôi mắt đó- nhìn thấy chính mình với một lòng trắc ẩn mới và sự mềm mại đáng yêu.
They enable you to see the potential of young talents in a much wider angle than in a regular job interview, case interview or even take-home exercises.
Chúng xúc tác cho bạn để thấy tiềm năng của các tài năng trẻ với góc độ rộng lớn hơn nhiều so với trong một cuộc phỏng vấn thông thường để tìm việc làm, phỏng vấn theo trường hợp hoặc thậm chí mang bài tập về nhà.
how they offend Me, will enable you to see the Truth….
sẽ làm cho các con nhìn thấy Sự Thật.
Think about the miracle of your eyes, which enable you to see the faces of your loved ones and friends, read printed books, newspapers,
Hãy nghĩ về điều kỳ diệu của đôi mắt, cho phép bạn nhìn khuôn mặt của những người bạn yêu thương
we use the geo-location information to, among others things, enable you to see the location of the Customer, goods/services, pick-up
trong số những thông tin khác, để cho phép Bạn xem được vị trí của Khách Hàng,
A group calendar enables you to see multiple calendars at the same time.
Lịch nhóm cho phép bạn xem nhiều lịch cùng lúc.
It enables you to see what others wish to hide.
cho phép cháu nhìn thấy những gì mà người khác muốn giấu.
Duet Enterprise for Microsoft SharePoint and SAP Server 2.0 enables you to see your SAP business processes as workflows in Microsoft SharePoint 2013.
Duet Enterprise dành cho Microsoft SharePoint và SAP Server 2.0 cho phép bạn xem quy trình kinh doanh SAP của bạn dưới dạng dòng công việc trong Microsoft SharePoint 2013.
It likewise accompanies constructed media-player, that enables you to see(play) downloaded, changed over, or put away video straightforwardly inside the applications.
Nó cũng đi kèm với trình phát media được xây dựng, cho phép bạn xem( phát) tải xuống, chuyển đổi hoặc lưu trữ video trực tiếp bên trong các ứng dụng.
Your retina then sends this information to your brain through your optic nerve hence enabling you to see.
Võng mạc gửi thông tin này đến não của bạn thông qua thần kinh thị giác của bạn, cho phép bạn nhìn.
Kết quả: 45, Thời gian: 0.074

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt