ENGINE - dịch sang Tiếng việt

['endʒin]
['endʒin]
động cơ
engine
motor
motive
motivation
incentive
propulsion
motivated
công cụ
tool
engine
instrument
stuff
máy
machine
computer
camera
tap
plant
engine
factory
console
air

Ví dụ về việc sử dụng Engine trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Benefits: Protect the engine, separator water/ solid….
Lợi Ích: Bảo vệ động cơ Diesel, kim phun khỏi nước.
The engine won't start.
Xe không khởi động được.
The engine's ruined. The frame's a pretzel.
Khung xe bị xoắn Máy bị phá hỏng.
Deutz engine 1011 fuel stop solenoid.
Deutz kiếm 1011 nhiên liệu ngừng solenoid.
The engine's ruined. Frame's a pretzel.
Khung xe bị xoắn Máy bị phá hỏng.
Engine 115, right?
Xe 115 đúng không?
Engine 17, your pressure's fine.
Xe 17, áp suất tốt.
Engine 225, rear entrance.
Xe 225, lối vào phía sau.
The news said that the engine caught fire.
Bản tin nói là do động cơ đã bắt lửa.
Deutz 1011 engine parts Connecting rod bearing 1.
Deutz 1011 kiếm các bộ phận kết nối rod mang 1.
Engine 58 on scene.
Xe 58 đã đến,
Engine are FREE.
Các engine miễn phí.
D Engine Part.
D kiếm một phần.
Number of engine 2 2 2.
Số lượng motor 1 2 2.
Detailed Query Engine.
Thảo luận về Query Engine.
Engine in the 1990s.
Motor vào năm 1990.
Deutz engine parts BFM2011 engine thermostat 04103219.
Deutz kiếm phần BFM2011 động cơ nhiệt 04103219.
Send email from an App Engine application utilizing the Mail API.
Gửi email từ ứng dụng của Máy ứng dụng sử dụng API Thư.
Engine: Not included.
Motor: Không bao gồm.
Comes on if your engine is overheating.
Còn trong trương hợp trên thì Motor của bạn đang bị quá tải.
Kết quả: 21685, Thời gian: 0.0707

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt