EXPERIENCE IN THIS AREA - dịch sang Tiếng việt

[ik'spiəriəns in ðis 'eəriə]
[ik'spiəriəns in ðis 'eəriə]
kinh nghiệm trong lĩnh vực này
experience in this field
experience in this area
experience in this sector
experience in this arena
experience in this domain
experience in this realm
kinh nghiệm trong khu vực này

Ví dụ về việc sử dụng Experience in this area trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you are experienced in this area and would like to provide enrichment opportunities for our members,
Nếu bạn có kinh nghiệm về những lĩnh vực nhất định và thích đào tại,
Your Experience in this area.
Your interest and experience in this area.
Trình độ và kinh nghiệm của bạn trong lĩnh vực này.
Japan has substantial experience in this area.
Nhật Bản rất có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
You both have experience in this area.
Cả hai đều có kinh nghiệm trong các ngành này.
Choose someone with experience in this area.
Hãy tìm một người có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
(I have experience in this area.).
( ưu tiên có kinh nghiệm trong lĩnh vực này);
(She's got experience in this area).
( ưu tiên có kinh nghiệm trong lĩnh vực này);
Our firm has accumulated extensive experience in this area.
Công ty chúng tôi đã tích lũy được kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực này.
The experience in this area is currently relatively low.
Kinh nghiệm trong lĩnh vực này hiện tương đối thấp.
We have 13 years of experience in this area.
We có 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
They require three years of experience in this area.
Cần có 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
Do not need to have experience in this area.
Bạn cũng không cần phải có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
And we really do have experience in this area.
Chúng tôi thực sự có kinh nghiệm trong chuyện này.
What is the Turkish experience in this area?
Vậy kinh nghiệm của Nhật Bản trong lĩnh vực này là như thế nào?
(I have relevant experience in this area.).
( ưu tiên có kinh nghiệm trong lĩnh vực này);
How much experience in this area do you have?
Bạn có bao nhiêu kinh nghiệm trong lĩnh vực này?
There isn't a lot of experience in this area.
Không có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
I don't have any experience in this area either.
Em cũng chưa có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
Orange County has some experience in this area as well.
Quận Cam cũng có một số kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
Kết quả: 549, Thời gian: 0.0447

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt