FEELING OF HUNGER - dịch sang Tiếng việt

['fiːliŋ ɒv 'hʌŋgər]
['fiːliŋ ɒv 'hʌŋgər]
cảm giác đói
feeling of hunger
sense of hunger
sensation of hunger
feeling hungry
hunger feels
hungry sensation

Ví dụ về việc sử dụng Feeling of hunger trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They limit the feeling of hunger.
Họ hạn chế cảm giác đói.
It suppresses the feeling of hunger.
Nó kìm hãm cảm giác đói.
Not to allow emergence of feeling of hunger;
Đề không để xảy ra tình trạng xuất hiện cảm giác khát.
Ghrelin causes the feeling of hunger.
Ghrelin là chất gây cảm giác đói.
Will diminish the feeling of hunger;
Sẽ làm giảm cảm giác đói;
The feeling of hunger is healthy.
Nhịn đói là khỏe mạnh.
The feeling of hunger will pass.
Đói khổ sẽ đi qua.
I have lost the feeling of hunger.
Tôi mất đi cảm giác đói.
Dehydration can mimic the feeling of hunger.
Mất nước có thể bắt chước cảm giác đói.
Do not allow a feeling of hunger.
Đừng tạo cảm giác đói bụng.
Yellow color causes a feeling of hunger.
Đỏ+ Vàng sẽ tạo cảm giác đói bụng.
This hormone will trigger a feeling of hunger.
Hormone này sẽ tăng cảm giác đói.
The feeling of hunger is different for everybody.
Cảm giác đói ảnh hưởng khác nhau đến từng người.
It is ghrelin that causes the feeling of hunger.
Ghrelin là chất gây cảm giác đói.
Drinking lots of water helps reduce the feeling of hunger.
Uống nhiều nước sẽ giúp cho giảm cảm giác đói.
Not just trying to shut of the feeling of hunger.
Không phải chỉ là để giải quyết chống lại cảm giác đói.
Similarly to red, yellow color can increase the feeling of hunger.
Tương tự như màu đỏ, màu vàng có thể làm tăng cảm giác đói.
Scientists were able to"turn off" the feeling of hunger.
Khoa học đã tìm ra cách" tắt" cảm giác đói.
If the AMPK is active, the feeling of hunger may increase.
Khi AMPK hoạt động nhiều hơn, nó có thể làm tăng cảm giác đói.
Stress leads to a feeling of hunger and a change in metabolism.
Căng thẳng dẫn đến cảm giác đói và thay đổi sự trao đổi chất.
Kết quả: 634, Thời gian: 0.0349

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt