FIELDS OF APPLICATIONS - dịch sang Tiếng việt

[fiːldz ɒv ˌæpli'keiʃnz]
[fiːldz ɒv ˌæpli'keiʃnz]
lĩnh vực ứng dụng
fields of applications
application areas
application domains
applied field
sectors of application

Ví dụ về việc sử dụng Fields of applications trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Fields of applications: Thermostatic bath shower system, Home using shower mixer, Hotels bathroom faucets,
Lĩnh vực ứng dụng: hệ thống vòi sen tắm nhiệt, Home sử dụng tắm trộn,
Fields of applications: public wash basin taps,
Các lĩnh vực ứng dụng: vòi rửa chậu công cộng,
Fields of applications: public wash basin taps,
Các lĩnh vực ứng dụng: vòi rửa công cộng,
Fields of applications: public wash basin taps, school toilet faucet,
Các lĩnh vực ứng dụng: vòi rửa bồn rửa công cộng,
Fields of applications: public wash basin taps,
Lĩnh vực áp dụng: vòi rửa chén công cộng,
Fields of applications: Hospital,
Các lĩnh vực ứng dụng: Bệnh viện,
fire-figting and other fields of applications, widely used in multi-channel video streaming, high standard unmanned control system,
lửa và các lĩnh vực ứng dụng khác, được sử dụng rộng rãi trong nhiều kênh video streaming,
Fields of application: Trees.
Lĩnh vực ứng dụng: cây.
Added to this there are countless fields of application in research& development.
Thêm vào đó là vô số lĩnh vực ứng dụng trong nghiên cứu& phát triển.
Properties and fields of application.
Thuộc tính và lĩnh vực áp dụng.
Purpose of all fields of application, machinery.
Mục đích của tất cả các lĩnh vực ứng dụng, máy móc.
General properties and fields of application.
Thuộc tính chung và lĩnh vực áp dụng.
Fields of application: Suitable for heavy load.
Lĩnh vực ứng dụng: Thích hợp cho tải nặng.
Sequestering agent Properties and fields of application.
Thuộc tính truy vấn Thuộc tính và lĩnh vực áp dụng.
Field of application: ground,
Lĩnh vực áp dụng: mặt đất,
Field of Application: homes,
Lĩnh vực Ứng dụng: nhà ở,
Field of application: Family Dining bedrooms,
Lĩnh vực ứng dụng: Phòng ăn gia đình,
Medpharm provides suitable processes and programs for every field of application.
Medpharm cung cấp các quy trình và chương trình thích hợp cho mọi lĩnh vực áp dụng.
Another field of application of the plant is cosmetology.
Một lĩnh vực ứng dụng khác của nhà máy là thẩm mỹ.
Field of Application: apply to the family, villas, factories, offices.
Lĩnh vực ứng dụng: áp dụng cho gia đình, biệt thự, nhà máy, văn phòng.
Kết quả: 62, Thời gian: 0.0529

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt