FIELDS - dịch sang Tiếng việt

[fiːldz]
[fiːldz]
các lĩnh vực
areas
fields
sectors
domains
spheres
realms
disciplines
trường
school
field
university
college
campus
institution
market
hall
case
truong
fields
field
cánh đồng
field
field
pasture
sân
field
yard
pitch
courtyard
court
ground
stadium
airport
carrier
turf
các mỏ
mines
deposits
fields
quarries
mining
miners
ruộng
field
farm
land
rice paddy
jewish-farmed
crops
các giếng
well
fields

Ví dụ về việc sử dụng Fields trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Currently there are 12 oil fields.
Hiện tại có 12 giếng dầu.
This is especially important in high-risk fields like tree trimming.
Điều này đặc biệt nguy hiểm trong những cây lớn hơn như đồng cỏ.
Please fill out all the entry fields.
Vui lòng điền hết các ô nhập.
Please fill up all the fields and don't leave any spaces.
Mọi người nhớ điền vào tất cả các ô và đừng bỏ trống ô nào nhé.
However, you may find yourself wanting to fill other fields as well.
Tuy nhiên, bạn có thể thấy mình muốn để điền vào các lĩnh vực khác cũng.
The Lord's enemies will be like the beauty of the fields.
Những kẻ thù ghét CHÚA sẽ như sắc đẹp của đồng cỏ;
But maybe the best lesson is to emulate Fields' confidence.
Nhưng có lẽ bài học hay nhất ở đây là sự tự tin của Fields.
Please fill out all required fields to send a message.
Bạn vui lòng điền vào tất cả các ô cần thiết để gửi một tin nhắn.
The search results will be shown just below the search fields.
Kết quả sẽ được hiển thị ở ngay bên dưới ô tìm kiếm.
Data in documents is defined with fields comprised of keys and values.
Dữ liệu trong documents được định nghĩa bằng các field bao gồm các keys và value.
Morton was married to Fresh Fields actress Fanny Rowe.
Morton đã kết hôn với nữ diễn viên của Fresh Fields là Fanny Rowe.
Fields will be shown.
Sẽ hiển thị các fields của.
The concrete floors across each floor are the fields for planting trees.
Sàn bê tông mỗi tầng cũng là những sân để trồng cây.
they set fire to over 600 Kuwaiti oil fields.
Iraq đốt cháy hơn 600 giếng dầu của Kuwait.
Form contains no input fields?
Biểu mẫu không chứa các ô nhập?
I'm gonna build air fields.
Tôi sẽ xây lên những sân bay.
We're pickin' up fields here?
Chúng ta sẽ cất cánh tại đây?
I'm going to build air fields.
Tôi sẽ xây lên những sân bay.
Children are again able to chase butterflies in vast green fields.
Trẻ em lại được đuổi bắt bướm trên đồng cỏ xanh bạt ngàn.
Oh. Joe Fields' personal effects.
Oh. Thông tin cá nhân của Joe Fields.
Kết quả: 19676, Thời gian: 0.1245

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt