PADDY FIELDS - dịch sang Tiếng việt

['pædi fiːldz]
['pædi fiːldz]
ruộng lúa
rice fields
paddy fields
rice paddies
the cornfield
những cánh đồng lúa
rice fields
rice paddies
paddy fields
fields of grain
đồng ruộng
field
rice paddies

Ví dụ về việc sử dụng Paddy fields trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Almost all the indigenous people have been dependent on working in the paddy fields of the landlords.
Hầu như tất cả những người dân bản địa phụ thuộc vào công việc trong các cánh đồng lúa của các địa chủ.
of people in India each year, most of which are farmers working on paddy fields.
hầu hết là nông dân làm việc trên các cánh đồng.
Production has fallen in recent years, because the deposit's location in paddy fields has restricted mining.
Sản lượng đã giảm trong những năm gần đây, bởi vì vị trí của mỏ trong các cánh đồng lúa đã hạn chế khai thác.
Many of the dead were farmers who were killed as they worked in their paddy fields.
Phần lớn những người bị thiệt mạng là nông dân khi họ đang làm việc trên các cánh đồng lúa của họ.
Subak is the name of water management(irrigation) system for paddy fields on Bali island, Indonesia which was developed more than 1,000 years ago.
Hệ thống canh tác Subak là hệ thống quản lý nước( thủy lợi) cho các cánh đồng lúa ở đảo Bali, Indonesia đã phát triển hơn 1.000 năm trước.
it is mainly cultivated in paddy fields.
nó chủ yếu được trồng ở ruộng.
Meirendi which are 1-2 meters above the paddy fields.
Bianjiashan và Meirendi nằm trên các cánh đồng lúa 1- 2 mét.
Another feature of shoki-shōen is annual rental system of paddy fields.
Một tính năng khác của shoki- shōen là hệ thống cho thuê hàng năm của các cánh đồng lúa.
we usually had to walk quite a long distance through paddy fields and villages.
chúng tôi thường phải đi bộ khá xa qua các cánh đồng lúacác ngôi làng.
This product can only be used for weeding in paddy fields, not for other crops.
Sản phẩm này chỉ có thể được sử dụng để làm cỏ trên các cánh đồng lúa, n ot cho các loại cây trồng khác.
You can discover the rammed earth house of Black Dao which surrounded by terraced paddy fields.
Bạn có thể khám phá ngôi nhà đất của người Dao đen được bao quanh bởi những thửa ruộng bậc thang.
In 1964 construction began on Binh Thuy Air Base on paddy fields that had to be drained and solidified with fill material.
Năm 1964, họ bắt đầu xây dựng căn cứ Bình Thủy trên những lúa đã được san lấp chắc chắn.
river and lush paddy fields.
sông và các đồng lúa tươi xanh.
H00: Enjoy a tasty international breakfast in Bo Luong Restaurant with views overlooking the lake, the paddy fields and the swimming pool.
H00: Thưởng thức bữa sáng tại nhà hàng Bó Luông với khung cảnh hồ sen thơ mộng, đồng lúa và hồ bơi xinh đẹp.
the cultivation of rice, and is surrounded by paddy fields, which are flooded in summer.
được bao quanh bởi các cánh đồng lúa, bị ngập lụt vào mùa hè.
my neighborhood was very clean and beautiful, with paddy fields and green trees.
xóm tôi rất sạch sẽ và xinh đẹp, với cánh đồng lúa và cây xanh.
Subak is the name of the water management(irigation) system for paddy fields on Bali island, Indonesia, developed more than 1,000 year ago.
Hệ thống canh tác Subak là hệ thống quản lý nước( thủy lợi) cho các cánh đồng lúa ở đảo Bali, Indonesia đã phát triển hơn 1.000 năm trước.
Nguyen Thi Hong, a 30-year-old who grew up on paddy fields, said fishing is the only way people in the district can feed their children
Chị Nguyễn Thị Hồng, 30 tuổi, người đã lớn lên trên ruộng lúa cho biết đánh cá là cách duy nhất mà mọi người trong huyện có
The Canggu area used to have scenic views of paddy fields and coconut groves but current rapid developments
Khu vực Canggu từng có khung cảnh tuyệt đẹp của những cánh đồng lúanhững rặng dừa
He has been growing Monsanto's genetically modified corn on 7,000 square meters of what were once paddy fields since the seeds were first planted in Vietnam in December 2014.
Ông đã trồng ngô biến đổi gen của Monsanto trên diện tích 7000 mét vuông đất trước đây là ruộng lúa từ khi hạt giống này được trồng lần đầu tiên ở Việt Nam vào tháng 12 năm 2014.
Kết quả: 92, Thời gian: 0.0568

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt